- 专有名词:用来指特定的人、地方、机构等的名称。例如:HảiNam(海南)
- 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
- 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不随语境变化。
- 1. HảiNam, Trung Quốc
- 意思:中国海南省
- 例句:HảiNam, Trung Quốc là một tỉnh tự trị nằm ở phía nam Trung Quốc.(中国海南省位于中国的南部。)
- 2. Sân bay Quốc tế HảiNam
- 意思:海南国际机场
- 例句:Sân bay Quốc tế HảiNam là một sân bay lớn phục vụ cho tỉnh HảiNam.(海南国际机场是服务于海南省的一个大型机场。)
- 3. Biển HảiNam
- 意思:海南海
- 例句:Biển HảiNam là một khu vực biển rất đẹp với nhiều bãi biển.(海南海是一个拥有许多美丽海滩的海域。)
- 将“HảiNam”与地理位置和文化特色联系起来记忆:
- Hải:联想到“biển”(海),海南是一个沿海省份。
- Nam:联想到“nam”(南),表示海南位于中国的南部。
- 1. 描述地理位置
- HảiNam nằm ở phía nam Trung Quốc, gần Biển Đông.(海南位于中国的南部,靠近东海。)
- 2. 旅游介绍
- HảiNam là một địa phương nổi tiếng với nhiều thắng cảnh du lịch.(海南是一个以众多旅游景点而闻名的地方。)
- 3. 经济活动
- HảiNam là một trung tâm quan trọng trong việc giao dịch thương mại giữa Trung Quốc và các nước khác.(海南是中国与其他国家进行贸易交易的重要中心。)