- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thủ đoạn(花招)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thủ đoạn(各种花招)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的花招。例如:thủ đoạn tinh vi(巧妙的花招)
1. thủ đoạn lừa đảo- 意思:诈骗花招
- 例句:Người ta cảnh báo rằng không nên tin vào những thủ đoạn lừa đảo của bọn gian lận.(人们警告说不要相信骗子的诈骗花招。)
2. thủ đoạn đấu tranh- 意思:斗争花招
- 例句:Trong cuộc đấu tranh, hai bên đều sử dụng nhiều thủ đoạn đấu tranh khác nhau.(在斗争中,双方都使用了许多不同的斗争花招。)
3. thủ đoạn kinh doanh- 意思:经营花招
- 例句:Công ty này đã thành công nhờ vào một số thủ đoạn kinh doanh đặc biệt.(这家公司因为一些特别的经营花招而成功。)
4. thủ đoạn chơi bài- 意思:打牌花招
- 例句:Người chơi bài này rất giỏi và có rất nhiều thủ đoạn chơi bài.(这个打牌的人非常厉害,有很多打牌花招。)
将“thủ đoạn”拆分成几个部分,分别记忆:- thủ:可以联想到“thủ”(手),花招就像是手里的技巧或策略。
- đoạn:可以联想到“đoạn”(段),花招是一系列动作或行为的一段。
1. 描述诈骗花招- 诈骗行为:
- Bọn trộm đã sử dụng nhiều thủ đoạn lừa đảo để lấy tiền của người dân.(小偷使用了许多诈骗花招来骗取人民的钱。)
2. 描述斗争花招- 斗争策略:
- Trong cuộc tranh luận, ông ấy đã sử dụng một số thủ đoạn đấu tranh hiệu quả.(在辩论中,他使用了一些有效的斗争花招。)
3. 描述经营花招- 商业策略:
- Công ty này đã sử dụng thủ đoạn kinh doanh độc đáo để mở rộng thị phần.(这家公司使用了独特的经营花招来扩大市场份额。)