• 成语:由多个词组成的固定短语,通常用来表达一个特定的概念或情感。成语在语言中具有固定的结构和意义,不能随意更改。
  • 使用:成语通常在口语和书面语中使用,用来增强语言的表现力和感染力。
  • 比喻:成语“mưu mách quỷ”具有比喻意义,用来形容阴险狡诈的计谋或行为。
    1. mưu mách quỷ
  • 意思:阴谋诡计
  • 例句:Người ta không thể tin tưởng vào những người có mưu mách quỷ trong lòng.(人们不能信任那些心怀阴谋诡计的人。)
  • 2. âm mưu mách quỷ
  • 意思:暗中策划阴谋诡计
  • 例句:Chúng ta phải cảnh giác với những âm mưu mách quỷ của kẻ thù.(我们必须警惕敌人暗中策划的阴谋诡计。)
  • 3. phá mưu mách quỷ
  • 意思:破坏阴谋诡计
  • 例句:Các lực lượng chính nghĩa luôn nỗ lực phá mưu mách quỷ của bọn gian ác.(正义力量总是努力破坏邪恶团伙的阴谋诡计。)
    将“mưu mách quỷ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mưu mách:可以联想到“mưu mách”(计谋),阴谋诡计中的计谋部分。
  • quỷ:可以联想到“quỷ”(鬼),表示这些计谋像鬼一样阴险狡诈。
  • 通过联想“鬼”的形象来记忆这个成语,因为鬼在许多文化中都象征着阴险和狡诈。
    1. 描述某人的阴险行为
  • Người này luôn có mưu mách quỷ trong đầu, nên chúng ta nên cảnh giác.(这个人脑子里总是有阴谋诡计,所以我们要小心。)
  • 2. 揭露不正当的计划
  • Khi phát hiện ra mưu mách quỷ của đối thủ, chúng ta phải kịp thời phản ứng.(一旦发现对手的阴谋诡计,我们必须及时反应。)
  • 3. 强调正直和诚实的重要性
  • Trong cuộc sống, chúng ta nên tránh xa những mưu mách quỷ và sống chân thật.(在生活中,我们应该远离阴谋诡计,活得真诚。)