• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:rọmõm(口络)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các rọmõm(各种口络)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的口络。例如:rọmõm đẹp(漂亮的口络)
    1. rọmõm mặt
  • 意思:面罩
  • 例句:Rọmõm mặt giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường ngoài.(口络有助于保护皮肤免受外界环境的影响。)
  • 2. rọmõm miệng
  • 意思:口罩
  • 例句:Mặc rọmõm miệng khi đi ra ngoài có thể giúp ngăn ngừa lây lan bệnh.(外出时戴口罩可以帮助防止疾病传播。)
  • 3. rọmõm tay
  • 意思:手套
  • 例句:Các nhân viên y tế đều phải đeo rọmõm tay khi làm việc.(医护人员工作时都必须戴手套。)
  • 4. rọmõm mắt
  • 意思:眼罩
  • 例句:Để ngủ ngon, anh ta thường đeo rọmõm mắt trước khi đi ngủ.(为了睡得好,他通常在睡觉前戴上眼罩。)
    将“rọmõm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • rọ:可以联想到“rọ”(网),口络像网一样覆盖在口鼻部位。
  • mõm:可以联想到“mõm”(口),口络覆盖在口部,起到保护作用。
    1. 描述口络的用途
  • 保护作用:
  • Rọmõm có tác dụng bảo vệ da khỏi bụi bẩn và vi khuẩn.(口络有保护皮肤免受灰尘和细菌的作用。)
  • Rọmõm giúp ngăn ngừa lây lan bệnh qua đường hô hấp.(口络有助于防止通过呼吸道传播疾病。)
  • 2. 描述口络的类型
  • 不同类型:
  • Có nhiều loại rọmõm như rọmõm mặt, rọmõm miệng, rọmõm tay, rọmõm mắt.(有多种类型的口络,如面罩、口罩、手套、眼罩。)
  • Rọmõm có thể làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như vải, da, silicon.(口络可以由多种材料制成,如布料、皮革、硅胶。)