• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:học giả(学者)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các học giả(各位学者)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定领域的学者。例如:học giả nổi tiếng(著名学者)
  • 1. học giả uy tín
  • 意思:权威学者
  • 例句:Học giả uy tín thường có nhiều đóng góp quan trọng trong lĩnh vực của mình.(权威学者通常在自己的领域有重要贡献。)
  • 2. học giả trẻ
  • 意思:年轻学者
  • 例句:Học giả trẻ luôn có những ý tưởng mới mẻ và đầy sáng tạo.(年轻学者总是有新颖和富有创造力的想法。)
  • 3. học giả chuyên gia
  • 意思:专家学者
  • 例句:Học giả chuyên gia có kiến thức sâu rộng về lĩnh vực nghiên cứu của mình.(专家学者对自己的研究领域有广泛的知识。)
  • 4. học giả quốc tế
  • 意思:国际学者
  • 例句:Học giả quốc tế thường có cơ hội hợp tác và trao đổi với các chuyên gia trên thế giới.(国际学者通常有机会与世界各地的专家合作和交流。)
  • 5. học giả nổi tiếng
  • 意思:著名学者
  • 例句:Học giả nổi tiếng thường được mời làm报告 và chia sẻ kiến thức của mình tại các hội nghị quốc tế.(著名学者经常被邀请在国际会议上做报告和分享知识。)
  • 将“học giả”拆分成几个部分,分别记忆:
  • học:可以联想到“học”(学习),学者是不断学习和研究的人。
  • giả:可以联想到“giả”(假),但在这里表示“者”,即从事某种活动的人。
  • 通过联想“学者”与“学习”和“研究”的关系,帮助记忆“học giả”的含义。
  • 1. 描述学者的成就
  • 学术成就:
  • Học giả đã công bố nhiều bài báo khoa học có ảnh hưởng trong lĩnh vực của mình.(学者在本领域发表了多篇有影响力的科学论文。)
  • Học giả đã giành được nhiều giải thưởng và danh hiệu trong lĩnh vực nghiên cứu của mình.(学者在自己的研究领域获得了多项奖项和荣誉。)
  • 2. 描述学者的工作
  • 研究工作:
  • Học giả thường dành nhiều thời gian nghiên cứu và viết báo cáo khoa học.(学者通常花费大量时间进行研究和撰写科学报告。)
  • Học giả thường làm việc với các nhóm nghiên cứu và hợp tác với các chuyên gia khác.(学者通常与研究小组合作并与其他专家合作。)
  • 3. 描述学者的影响
  • 社会影响:
  • Học giả có ảnh hưởng lớn đến việc hình thành và phát triển các lĩnh vực khoa học.(学者对科学领域的发展和形成有重大影响。)
  • Học giả thường được coi là người dẫn đầu và có uy tín trong lĩnh vực của mình.(学者通常被视为自己领域的领导者和权威人物。)