• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:liễu kết(了结)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các liễu kết(各种了结)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的了结。例如:liễu kết tốt(好的了结)
    1. liễu kết công việc
  • 意思:工作了结
  • 例句:Hôm nay, chúng ta đã liễu kết công việc này.(今天,我们了结了这项工作。)
  • 2. liễu kết mối quan hệ
  • 意思:结束关系
  • 例句:Khi hai người không yêu nhau nữa, họ sẽ liễu kết mối quan hệ.(当两个人不再相爱时,他们会结束这段关系。)
  • 3. liễu kết vụ án
  • 意思:结案
  • 例句:Cơ quan an ninh đã liễu kết vụ án này.(安全机关已经结案。)
  • 4. liễu kết công việc trong năm
  • 意思:年终工作了结
  • 例句:Công ty sẽ tổ chức họp để liễu kết công việc trong năm.(公司将组织会议来年终工作了结。)
    将“liễu kết”拆分成几个部分,分别记忆:
  • liễu:可以联想到“liễu”(结束),了结意味着结束某事。
  • kết:可以联想到“kết”(结果),了结是事情的最终结果。
    1. 描述工作完成
  • 完成项目:
  • Khi dự án hoàn thành, chúng ta sẽ có một buổi liên hoan liễu kết.(当项目完成时,我们将有一个了结庆祝活动。)
  • 2. 描述关系结束
  • 分手:
  • Họ đã quyết định liễu kết mối quan hệ sau nhiều năm chung sống.(他们决定在多年共同生活后结束这段关系。)
  • 3. 描述案件解决
  • 破案:
  • Các nhà điều tra đã làm rõ mọi chi tiết và đã liễu kết vụ án.(调查人员已经弄清楚了所有细节并结案。)