uydanh

河内:[ʔwi˧˧zajŋ̟˧˧] 顺化:[ʔwɪj˧˧jɛɲ˧˧] 胡志明市:[ʔ)wɪj˧˧jan˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:uy danh(威名)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các uy danh(各种威名)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的威名。例如:uy danh lớn(大威名)

使用场景


    1. 描述一个人的威名
  • 个人成就:
  • Người này có uy danh trong lĩnh vực nghệ thuật vì những tác phẩm nổi bật.(这个人因为在艺术领域的杰出作品而有威名。)
  • Người này được biết đến rộng rãi vì uy danh của mình trong lĩnh vực khoa học.(这个人因为在科学领域的威名而被广泛认识。)
  • 2. 描述一个组织的威名
  • 组织声誉:
  • Công ty này có uy danh trong việc sản xuất và cung cấp chất lượng cao.(这家公司因生产和提供高质量产品而有威名。)
  • Trường đại học này có uy danh trong việc đào tạo sinh viên có năng lực.(这所大学因培养有能力的学生而有威名。)
  • 3. 描述一个国家的威名
  • 国家形象:
  • Nước này có uy danh trên thế giới vì chính sách đối ngoại hòa bình.(这个国家因和平的外交政策而在世界上有威名。)
  • Nước này được biết đến rộng rãi vì uy danh trong lĩnh vực thể thao.(这个国家因在体育领域的威名而被广泛认识。)

联想记忆法


    将“uy danh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • uy:可以联想到“uy lực”(影响力),威名是一个人或事物影响力的表现。
  • danh:可以联想到“danh tiếng”(名声),威名是名声的一种,特指在某个领域或社会中的威望。

固定搭配


    1. uy danh lớn
  • 意思:大威名
  • 例句:Người ta đều biết đến uy danh lớn của ông ta trong lĩnh vực khoa học.(人们都知道他在科学领域的大威名。)
  • 2. uy danh trong nước
  • 意思:国内威名
  • 例句:Nhân vật lịch sử này có uy danh trong nước trong nhiều thế hệ.(这个历史人物在几代人中都有国内威名。)
  • 3. uy danh quốc tế
  • 意思:国际威名
  • 例句:Công trình này đã giúp cho nhà thiết kế có uy danh quốc tế.(这个项目帮助设计师获得了国际威名。)
  • 4. uy danh của một người
  • 意思:一个人的威名
  • 例句:Uy danh của một người không chỉ dựa trên thành tích mà còn dựa trên phẩm chất.(一个人的威名不仅基于成就,还基于品质。)