- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tàophớ(豆花)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tàophớ(各种豆花)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的豆花。例如:tàophớ nóng(热豆花)
1. tàophớ nóng- 意思:热豆花
- 例句:Tôi thích ăn tàophớ nóng vào buổi sáng.(我喜欢在早上吃热豆花。)
2. tàophớ lạnh- 意思:冰豆花
- 例句:Mùa hè, tôi thường ăn tàophớ lạnh để giải khát.(夏天,我经常吃冰豆花来解渴。)
3. tàophớ với đường- 意思:加糖的豆花
- 例句:Tàophớ với đường là món ăn dessert phổ biến ở Việt Nam.(加糖的豆花是越南常见的甜品。)
4. tàophớ với đậu xanh- 意思:绿豆豆花
- 例句:Tàophớ với đậu xanh có vị chua ngọt, rất thích hợp cho mùa hè.(绿豆豆花酸甜可口,非常适合夏天食用。)
将“tàophớ”拆分成几个部分,分别记忆:- tào:可以联想到“tào”(制作),豆花是通过制作豆浆后凝固而成的。
- phớ:可以联想到“phớ”(豆腐),豆花和豆腐都是由豆浆制成的豆制品。
1. 描述豆花的制作过程- 制作过程:
- Tàophớ được làm từ sữa đậu nành sau khi được đun sôi và thêm chất凝固.(豆花是由煮沸的豆浆加入凝固剂制成的。)
- Tàophớ có thể được làm từ nhiều loại đậu khác nhau, như đậu xanh, đậu đen.(豆花可以用不同种类的豆子制作,如绿豆、黑豆。)
2. 描述豆花的食用方式- 食用方式:
- Tàophớ có thể được ăn nóng hoặc lạnh, tùy thuộc vào sở thích của mỗi người.(豆花可以热吃或冷吃,取决于个人的喜好。)
- Tàophớ thường được ăn cùng với các loại topping như đường, đậu xanh, hoa quả.(豆花通常和糖、绿豆、水果等配料一起食用。)
3. 描述豆花的营养价值- 营养价值:
- Tàophớ giàu protein và các chất dinh dưỡng khác, rất tốt cho sức khỏe.(豆花富含蛋白质和其他营养成分,对健康非常有益。)
- Tàophớ có thể giúp giảm cholesterol và ngăn ngừa các bệnh tim mạch.(豆花可以帮助降低胆固醇,预防心血管疾病。)