• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:lẫm liệt(令人敬畏的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:lẫm liệt hơn(更令人敬畏的),lẫm liệt nhất(最令人敬畏的)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,以增强或减弱其程度。例如:rất lẫm liệt(非常令人敬畏的)
    1. lẫm liệt vô cùng
  • 意思:极其令人敬畏
  • 例句:Người ta đều cảm thấy lẫm liệt vô cùng trước sự uy nghi của ông ta.(人们都对这位先生的威严感到极其敬畏。)
  • 2. lẫm liệt và đáng kính
  • 意思:既令人敬畏又值得尊敬
  • 例句:Cô giáo ấy không chỉ lẫm liệt mà còn đáng kính vì sự nghiệp giáo dục của mình.(那位老师不仅令人敬畏,还因为她的教育事业而值得尊敬。)
  • 3. lẫm liệt trong lòng dân chúng
  • 意思:在民众心中令人敬畏
  • 例句:Anh hùng của cuộc cách mạng đã trở nên lẫm liệt trong lòng dân chúng.(革命英雄在民众心中变得令人敬畏。)
    将“lẫm liệt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lẫm:可以联想到“lẫm”(暗),暗示着某种力量或特质是隐秘而强大的。
  • liệt:可以联想到“liệt”(烈),意味着强烈或极端,与“lẫm”结合,形成“令人敬畏”的含义。
    1. 描述人物的威严或威望
  • Người lãnh đạo có vẻ lẫm liệt và uy nghi.(领导人显得令人敬畏和威严。)
  • 2. 描述自然现象或力量的威力
  • Lực lượng của tự nhiên thật sự lẫm liệt.(自然的力量真是令人敬畏。)
  • 3. 描述历史事件或人物的影响
  • Sự kiện lịch sử đó đã để lại ấn tượng lẫm liệt trong trí nhớ của người dân.(那个历史事件在人民记忆中留下了令人敬畏的印象。)