• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hômqua(昨日)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hôm qua(多个昨日)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的昨日。例如:hôm qua đẹp trời(天气好的昨日)
  • 1. hôm qua
  • 意思:昨日
  • 例句:Hôm qua trời rất đẹp.(昨日天气很好。)
  • 2. hôm qua hôm nay
  • 意思:昨日今日
  • 例句:Hôm qua hôm nay, tôi đã học rất nhiều.(昨日今日,我学了很多。)
  • 3. hôm qua hôm nay mai
  • 意思:昨日今日明日
  • 例句:Hôm qua hôm nay mai, chúng ta sẽ tiếp tục học.(昨日今日明日,我们将继续学习。)
  • 4. hôm qua qua ngày
  • 意思:昨日过日
  • 例句:Hôm qua qua ngày, tôi đã quên việc này.(昨日过日,我忘记了这件事。)
  • 将“hômqua”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hôm:可以联想到“hôm”(天),昨日是过去的一天。
  • qua:可以联想到“qua”(过),昨日是已经过去的一天。
  • 1. 描述昨日的天气
  • Hôm qua trời rất đẹp, không có mưa.(昨日天气很好,没有下雨。)
  • 2. 描述昨日的活动
  • Hôm qua tôi đã đi bộ ở công viên.(昨日我去公园散步了。)
  • 3. 描述昨日的学习情况
  • Hôm qua tôi đã học tiếng Việt.(昨日我学习了越南语。)