• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:quảquyết(肯定地说)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:quảquyết bây giờ(现在肯定地说)
  • 人称和数:根据主语的人称和数变化,例如:quảquyết của tôi(我肯定地说)
    1. quả quyết nói
  • 意思:肯定地说
  • 例句:Tôi quả quyết nói rằng dự án này sẽ thành công.(我肯定地说这个项目会成功。)
  • 2. quả quyết tin
  • 意思:坚信
  • 例句:Tôi quả quyết tin vào khả năng của nhóm.(我坚信这个团队的能力。)
  • 3. quả quyết làm
  • 意思:坚决做
  • 例句:Anh quả quyết làm điều này dù có khó khăn gì xảy ra.(他坚决做这件事,不管遇到什么困难。)
  • 4. quả quyết không
  • 意思:坚决不
  • 例句:Tôi quả quyết không chấp nhận điều này.(我坚决不接受这件事。)
    将“quảquyết”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quả:可以联想到“quả”(果),意味着结果或结论。
  • quyết:可以联想到“quyết”(决),意味着决定或决心。
  • 通过联想“结果”和“决定”来记忆“quảquyết”表示“肯定地说”或“坚决”。
    1. 表达确定性
  • 在讨论或辩论中表达自己的立场:
  • Tôi quả quyết nói rằng vấn đề này cần được giải quyết ngay.(我肯定地说这个问题需要立即解决。)
  • 2. 表达信念
  • 在面对困难或挑战时表达自己的信念:
  • Tôi quả quyết tin vào tương lai của công ty.(我坚信公司的未来。)
  • 3. 表达决心
  • 在需要做出重要决定时表达自己的决心:
  • Tôi quả quyết làm điều này dù có phải bỏ công sức nhiều.(我坚决做这件事,即使需要付出很多努力。)