- 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:hồi tưởng(追忆)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Tôi đang hồi tưởng về những ngày xưa.(我正在追忆过去的日子。)
- 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Anh ấy hồi tưởng về cô gái ấy.(他追忆起那个女孩。)
- 1. hồi tưởng về
- 意思:追忆起
- 例句:Em ấy đang hồi tưởng về những ngày vui vẻ của tuổi thơ.(她正在追忆童年的快乐时光。)
- 2. không thể quên được
- 意思:无法忘记
- 例句:Có những ký ức đẹp trong cuộc sống mà chúng ta không thể quên được.(生活中有些美好的记忆是我们无法忘记的。)
- 3. những ký ức đẹp
- 意思:美好的记忆
- 例句:Những ký ức đẹp về thời học trò luôn là những gì chúng ta muốn hồi tưởng.(关于学生时代的美好记忆总是我们想要追忆的。)
- 将“hồi tưởng”拆分成几个部分,分别记忆:
- hồi:可以联想到“hồi”(回),表示回到过去。
- tưởng:可以联想到“tưởng”(想),表示思考或想象。
- 结合记忆:
- hồi tưởng:将“回”和“想”结合起来,表示回到过去的记忆,即追忆。
- 1. 描述个人情感
- 怀旧:
- Khi nghe những bài hát cổ, tôi không khỏi hồi tưởng về những ngày xưa.(听到老歌时,我不禁追忆起过去的日子。)
- 2. 描述历史事件
- 回顾历史:
- Người dân ta thường hồi tưởng về những sự kiện lịch sử quan trọng.(人们常常追忆起那些重要的历史事件。)
- 3. 描述文化传承
- 传承记忆:
- Tuyển tập những câu chuyện dân gian giúp chúng ta hồi tưởng về văn hóa truyền thống.(收集民间故事有助于我们追忆传统文化。)