• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thống phong(痛风)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thống phong(各种痛风)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的痛风。例如:thống phong mãn tính(慢性痛风)
    1. thống phong mãn tính
  • 意思:慢性痛风
  • 例句:Bệnh nhân mắc thống phong mãn tính cần điều trị lâu dài.(慢性痛风患者需要长期治疗。)
  • 2. thống phong cấp tính
  • 意思:急性痛风
  • 例句:Bệnh nhân mắc thống phong cấp tính thường cảm thấy đau đớn ở ngón chân.(急性痛风患者通常感到脚趾疼痛。)
  • 3. thống phong liên quan đến uric acid
  • 意思:与尿酸有关的痛风
  • 例句:Thống phong thường liên quan đến việc uric acid trong máu quá cao.(痛风通常与血液中尿酸过高有关。)
  • 4. thống phong và thực phẩm
  • 意思:痛风和食物
  • 例句:Những thực phẩm giàu protein có thể kích thích thống phong.(富含蛋白质的食物可能诱发痛风。)
    将“thống phong”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thống:可以联想到“thống nhất”(统一),痛风是一种全身性疾病,需要统一治疗和管理。
  • phong:可以联想到“phòng bệnh”(预防疾病),痛风需要预防和控制。
    1. 描述痛风的症状
  • 疼痛症状:
  • Một số triệu chứng của thống phong bao gồm đau nhức, sưng và đỏ.(痛风的一些症状包括疼痛、肿胀和发红。)
  • Thống phong thường xuất hiện vào ban đêm, khi đau nhức trở nên劇烈.(痛风通常在夜间出现,疼痛变得剧烈。)
  • 2. 描述痛风的诱因
  • 饮食诱因:
  • Uống rượu bia có thể kích thích thống phong.(喝啤酒可能诱发痛风。)
  • Ăn quá nhiều thực phẩm giàu protein có thể dẫn đến thống phong.(吃太多富含蛋白质的食物可能导致痛风。)
  • 3. 描述痛风的治疗方法
  • 药物治疗:
  • Việc sử dụng thuốc giảm uric acid có thể giúp điều trị thống phong.(使用降低尿酸的药物可以帮助治疗痛风。)
  • Thống phong cần được điều trị kịp thời để tránh các biến chứng.(痛风需要及时治疗以避免并发症。)