• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tầm gửi(槲寄生)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tầm gửi(各种槲寄生)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的槲寄生。例如:tầm gửi cây to(大树槲寄生)
    1. tầm gửi cây
  • 意思:树寄生
  • 例句:Tầm gửi cây là một loại cây sống trên cây khác mà không có khả năng tự nuôi sống.(树寄生是一种生长在其他树上而无法自行生存的植物。)
  • 2. tầm gửi Noel
  • 意思:圣诞槲寄生
  • 例句:Một truyền thống của lễ Noel là hôn dưới tầm gửi.(圣诞节的一个传统是在槲寄生下亲吻。)
  • 3. tầm gửi rừng
  • 意思:森林槲寄生
  • 例句:Tầm gửi rừng thường tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới.(森林槲寄生通常在热带雨林中找到。)
  • 4. tầm gửi cây cacao
  • 意思:可可树槲寄生
  • 例句:Tầm gửi cây cacao có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cây cacao.(可可树槲寄生可能影响可可树的健康。)
    将“tầm gửi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tầm:可以联想到“tầm”(范围),槲寄生生长在其他植物的范围内。
  • gửi:可以联想到“gửi”(寄送),槲寄生寄生在其他植物上。
    1. 描述槲寄生的特征
  • 生长特征:
  • Tầm gửi có hình dạng giống như một cây nhỏ, nhưng không có khả năng tự nuôi sống.(槲寄生形状像一棵小树,但没有自行生存的能力。)
  • Tầm gửi thường có màu xanh lá cây và có nhiều lá nhỏ.(槲寄生通常呈绿色,有许多小叶子。)
  • 2. 描述槲寄生的用途
  • 药用用途:
  • Tầm gửi có thể dùng làm thuốc để điều trị một số bệnh.(槲寄生可以用作治疗一些疾病的药物。)
  • Tầm gửi có chứa nhiều chất dinh dưỡng, có thể dùng trong thực phẩm.(槲寄生含有许多营养成分,可以用在食品中。)
  • 3. 描述槲寄生的文化意义
  • 文化意义:
  • Tầm gửi thường liên quan đến các truyền thống và tín ngưỡng của nhiều dân tộc.(槲寄生常与许多民族的传统和信仰有关。)
  • Tầm gửi là biểu tượng của tình yêu và hạnh phúc trong nhiều văn hóa.(槲寄生在许多文化中是爱情和幸福的象征。)