• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或历史时期的名称。例如:Tống(宋朝)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
    1. Tống Dynasty
  • 意思:宋朝
  • 例句:Tống Dynasty là một giai đoạn lịch sử quan trọng của Trung Quốc.(宋朝是中国历史上一个重要的时期。)
  • 2. Tống Triều
  • 意思:宋朝朝廷
  • 例句:Tống Triều có nhiều nhà khoa học và nhà văn nổi tiếng.(宋朝有很多著名的科学家和文学家。)
  • 3. Tống văn hóa
  • 意思:宋朝文化
  • 例句:Tống văn hóa có ảnh hưởng sâu遠 đến các lĩnh vực nghệ thuật, khoa học và kỹ thuật.(宋朝文化对艺术、科学和技术领域有着深远的影响。)
    将“Tống”与宋朝的特点联系起来记忆:
  • Tống:可以联想到“Tống”(宋朝),作为中国历史上的一个重要朝代。
  • 宋朝:可以联想到宋朝的政治、经济和文化特点,如科举制度、经济发展和文化艺术成就。
    1. 描述宋朝的历史地位
  • 历史地位:
  • Tống Dynasty là một trong những giai đoạn phát triển nhanh chóng nhất của Trung Quốc.(宋朝是中国发展最快的时期之一。)
  • 2. 描述宋朝的文化成就
  • 文化成就:
  • Tống Dynasty có nhiều thành tựu nổi bật trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là hội họa và陶瓷.(宋朝在艺术领域,尤其是绘画和陶瓷方面有很多突出的成就。)
  • 3. 描述宋朝的政治制度
  • 政治制度:
  • Tống Dynasty thực hiện chính sách phân quyền và mở rộng quyền lực của các quan chức địa phương.(宋朝实行分权政策,扩大地方官员的权力。)