• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công suất(产能)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công suất(各种产能)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的产能。例如:công suất cao(高产能)
  • 1. công suất sản xuất
  • 意思:生产能力
  • 例句:Công suất sản xuất của nhà máy đã được nâng cao nhờ vào công nghệ mới.(工厂的生产能力因新技术而提高。)
  • 2. công suất năng lượng
  • 意思:能源产能
  • 例句:Việc mở rộng công suất năng lượng sẽ giúp đáp ứng nhu cầu năng lượng của xã hội.(扩大能源产能将有助于满足社会对能源的需求。)
  • 3. công suất công nghiệp
  • 意思:工业产能
  • 例句:Công suất công nghiệp của nước này đã tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây.(这个国家的工业产能在近年来显著增长。)
  • 4. công suất điện
  • 意思:电力产能
  • 例句:Công suất điện của nhà máy mới đã vượt qua mong đợi.(新电厂的电力产能超出了预期。)
  • 将“công suất”拆分成几个部分,分别记忆:
  • công:可以联想到“công việc”(工作),产能与工作产出有关。
  • suất:可以联想到“tốc độ”(速度),产能也与生产速度有关。
  • 1. 描述工厂的产能
  • 生产效率:
  • Công suất của nhà máy đã được cải thiện nhờ vào việc sử dụng robot.(工厂的产能因使用机器人而得到改善。)
  • Công suất của nhà máy đã tăng lên sau khi áp dụng quy trình sản xuất mới.(工厂在采用新的生产流程后产能有所提高。)
  • 2. 讨论产能与市场需求的关系
  • 市场适应性:
  • Nhà máy cần phải điều chỉnh công suất để đáp ứng nhu cầu của thị trường.(工厂需要调整产能以满足市场需求。)
  • Công suất sản xuất phải được quản lý hiệu quả để đáp ứng nhu cầu không ngừng thay đổi của khách hàng.(产能必须有效管理以满足客户不断变化的需求。)
  • 3. 讨论产能与环境影响
  • 环境影响:
  • Tăng công suất sản xuất có thể ảnh hưởng đến môi trường, vì vậy cần phải tìm cách sản xuất thân thiện với môi trường.(提高产能可能会影响环境,因此需要寻找环保的生产方式。)
  • Các công ty đang nỗ lực tìm kiếm công nghệ để tăng công suất mà không làm ảnh hưởng đến môi trường.(公司正在努力寻找技术以提高产能而不对环境造成影响。)