- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如: Sóngthền(海啸)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sóngthền(各种海啸)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的海啸。例如: Sóngthền lớn(大海啸)
1. Sóngthền tự nhiên- 意思:自然海啸
- 例句:Một số Sóngthền tự nhiên có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho các vùng ven biển.(一些自然海啸可能会给沿海地区带来严重后果。)
2. Sóngthền do động đất- 意思:地震海啸
- 例句:Sóngthền do động đất thường có kích cỡ lớn và gây thiệt hại lớn.(地震海啸通常规模大,造成巨大损失。)
3. Sóngthềnadvisory- 意思:海啸预警
- 例句:Khi có Sóngthềnadvisory, người dân nên tuân thủ hướng dẫn của cơ quan chức năng để bảo vệ an toàn.(当有海啸预警时,民众应遵循职能机构的指导以确保安全。)
4. Sóngthềnwarning- 意思:海啸警报
- 例句:Mọi người nên chú ý đến Sóngthềnwarning và chuẩn bị khẩn cấp khi cần thiết.(人们应注意海啸警报,并在必要时准备紧急情况。)
将“sóngthền”拆分成几个部分,分别记忆:- sóng:可以联想到“sóng”(波浪),海啸是由海底地震或火山爆发引起的巨大波浪。
- thền:可以联想到“thền”(禅),在佛教中,禅修可以帮助人们保持冷静,面对海啸这样的自然灾害时,保持冷静是非常重要的。
1. 描述海啸的特征- 规模特征:
- Sóngthền có kích cỡ lớn và có thể gây ra đợt sóng lớn.(海啸规模大,可能引发巨浪。)
- Sóngthền có thể di chuyển với tốc độ nhanh chóng trên mặt nước.(海啸可以在水面上快速移动。)
2. 描述海啸的影响- 对沿海地区的影响:
- Sóngthền có thể gây ra đợt lụt và làm hư hỏng các cơ sở hạ tầng ven biển.(海啸可能引发洪水,破坏沿海基础设施。)
- Sóngthền có thể làm mất nhiều người mạng và tài sản.(海啸可能导致许多人丧生和财产损失。)
3. 描述海啸的预防和应对- 预防措施:
- Các nước ven biển nên xây dựng hệ thống cảnh báo Sóngthền để bảo vệ an toàn của người dân.(沿海国家应建立海啸预警系统以保护人民安全。)
- Người dân nên học hỏi cách đối phó với Sóngthền trong các tình huống khẩn cấp.(民众应学习在紧急情况下如何应对海啸。)