- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kính chắn gió(风挡)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kính chắn gió(各种风挡)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的风挡。例如:kính chắn gió cứng(硬质风挡)
- 1. kính chắn gió cho xe máy
- 意思:摩托车风挡
- 例句:Kính chắn gió cho xe máy giúp bảo vệ người lái khỏi gió và bụi bẩn.(摩托车风挡有助于保护驾驶员免受风和灰尘的侵扰。) 2. kính chắn gió cho ô tô
- 意思:汽车风挡
- 例句:Kính chắn gió cho ô tô có thể điều chỉnh độ cao để phù hợp với người lái.(汽车风挡可以调节高度以适应驾驶员。) 3. kính chắn gió trong nhà
- 意思:室内风挡
- 例句:Kính chắn gió trong nhà giúp giữ ấm và ngăn gió lạnh吹 vào.(室内风挡有助于保温并阻止冷风吹入。) 4. kính chắn gió chống tia UV
- 意思:防紫外线风挡
- 例句:Kính chắn gió chống tia UV có thể bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.(防紫外线风挡可以保护皮肤免受阳光的伤害。)
- 将“kính chắn gió”拆分成几个部分,分别记忆:
- kính:可以联想到“kính”(眼镜),风挡的形状类似于眼镜。
- chặn:可以联想到“chặn”(阻挡),风挡的作用是阻挡风。
- gió:可以联想到“gió”(风),风挡的主要功能是阻挡风。
- 1. 描述风挡的功能
- 保护功能:
- Kính chắn gió có tác dụng bảo vệ người sử dụng khỏi gió mạnh và bụi bẩn.(风挡可以保护使用者免受强风和灰尘的侵扰。)
- Kính chắn gió giúp giữ ấm cho người sử dụng trong mùa đông.(风挡有助于在冬季为使用者保温。) 2. 描述风挡的安装
- 安装场景:
- Kính chắn gió được gắn vào xe máy hoặc ô tô để tăng cường sự bảo vệ cho người lái.(风挡被安装在摩托车或汽车上,以增强对驾驶员的保护。)
- Kính chắn gió có thể được cài đặt trong cửa sổ nhà để ngăn gió lạnh吹 vào.(风挡可以安装在窗户上,以阻止冷风吹入。) 3. 描述风挡的材质
- 材质选择:
- Kính chắn gió có thể làm từ nhiều loại vật liệu như thủy tinh, nhựa, thép.(风挡可以由多种材料制成,如水晶体、塑料、钢。)
- Kính chắn gió có độ cứng hoặc mềm tùy thuộc vào chất liệu sử dụng.(风挡的硬度或软度取决于所使用的材料。)