• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thiênthượng(天上)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thiênthượng(各个天上)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的天上。例如:thiênthượng xanh(蓝天)
    1. thiênthượng xanh
  • 意思:蓝天
  • 例句:Ngày hôm nay, trời rất đẹp, thiênthượng xanh và trong.(今天天气很好,蓝天清澈透明。)
  • 2. thiênthượng đêm
  • 意思:夜空
  • 例句:Thiênthượng đêm đầy sao, thật đẹp.(夜空中繁星点点,非常美丽。)
  • 3. thiênthượng cao
  • 意思:高空
  • 例句:Máy bay bay lên đến thiênthượng cao.(飞机飞向高空。)
  • 4. thiênthượng xanh mây trắng
  • 意思:蓝天白云
  • 例句:Thiênthượng xanh mây trắng, cảnh sắc rất tươi đẹp.(蓝天白云,景色非常清新美丽。)
    将“thiênthượng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thiên:可以联想到“thiên”(天),天上是天空的一部分。
  • thượng:可以联想到“thượng”(上),天上即天空之上。
    1. 描述天气
  • 晴朗天气:
  • Thiênthượng hôm nay rất đẹp, không có một giọt mưa.(今天天上非常美丽,没有一滴雨。)
  • Thiênthượng xanh mây trắng, gió nhẹ và mát.(蓝天白云,轻风凉爽。)
  • 2. 描述夜空
  • 星空:
  • Thiênthượng đêm đầy sao, chúng ta có thể nhìn thấy nhiều vì sao.(夜空中繁星点点,我们可以看到很多星星。)
  • Thiênthượng đêm trong khi sao lấp lánh, chúng ta có thể cảm nhận được vẻ đẹp của vũ trụ.(夜空中星星闪烁,我们可以感受到宇宙的美丽。)
  • 3. 描述飞行高度
  • 飞机飞行:
  • Máy bay bay lên đến thiênthượng cao, chúng ta có thể nhìn thấy cả thành phố dưới chân trời.(飞机飞向高空,我们可以看到整个城市在脚下。)
  • Thiênthượng cao là nơi máy bay bay qua, để tránh sự xung đột với các vật thể khác.(高空是飞机飞过的地方,以避免与其他物体发生冲突。)