• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Guy-a-na(圭亚那)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Quốc gia Guy-a-na(圭亚那国家)
  • 1. Guy-a-na
  • 意思:圭亚那
  • 例句:Guy-a-na là một quốc gia nằm ở vùng Latinh Mỹ.(圭亚那是位于拉丁美洲的一个国家。)
  • 2. Guy-a-na thuộc Mỹ La-dinh
  • 意思:法属圭亚那
  • 例句:Guy-a-na thuộc Mỹ La-dinh là một khu vực thuộc Pháp nằm ở Latinh Mỹ.(法属圭亚那是位于拉丁美洲的一个法国领土。)
  • 3. Guy-a-na và Brazil
  • 意思:圭亚那和巴西
  • 例句:Guy-a-na và Brazil là hai quốc gia láng giềng với nhau.(圭亚那和巴西是邻国。)
  • 将“Guy-a-na”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Guy:可以联想到“Guy”(盖伊),一个常见的男性名字,帮助记忆圭亚那的国名。
  • a-na:可以联想到“a-na”(安娜),一个常见的女性名字,帮助记忆圭亚那的国名。
  • 1. 描述圭亚那的地理位置
  • 地理位置:
  • Guy-a-na nằm ở phía bắc Latinh Mỹ, giáp giới với Brazil, Venezuela và Suriname.(圭亚那位于拉丁美洲北部,与巴西、委内瑞拉和苏里南接壤。)
  • 2. 描述圭亚那的文化
  • 文化特色:
  • Guy-a-na có nhiều dân tộc và văn hóa đa dạng.(圭亚那有很多民族和多样的文化。)
  • Guy-a-na có một lịch sử lâu đời với nhiều sự thay đổi chính trị.(圭亚那有着悠久的历史和多次政治变革。)
  • 3. 描述圭亚那的经济
  • 经济特点:
  • Guy-a-na có một nền kinh tế dựa trên khai thác gỗ, dầu mỏ và các nguồn tài nguyên tự nhiên khác.(圭亚那的经济依赖于木材开采、石油和其它自然资源。)
  • Guy-a-na đang nỗ lực phát triển du lịch và các ngành công nghiệp khác.(圭亚那正在努力发展旅游业和其他工业。)