- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kripton(氪)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kripton(各种氪)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的氪。例如:kripton tự nhiên(天然氪)
1. kripton tự nhiên- 意思:天然氪
- 例句:Kripton tự nhiên có thể tìm thấy trong khí quyển của Trái đất.(天然氪可以在地球大气层中找到。)
2. kripton nhân tạo- 意思:人造氪
- 例句:Kripton nhân tạo được sản xuất thông qua phản ứng hạt nhân.(人造氪是通过核反应产生的。)
3. kripton-85- 意思:氪-85
- 例句:Kripton-85 là một đồng vị của kripton có tính chất phóng xạ.(氪-85是具有放射性的氪的同位素。)
4. kripton-86- 意思:氪-86
- 例句:Kripton-86 là một đồng vị không phóng xạ của kripton.(氪-86是氪的非放射性同位素。)
将“kripton”拆分成几个部分,分别记忆:- kripton:可以联想到“krypton”(氪),这是英语中氪的名称,两者发音相似。
- kripton:还可以联想到“kryptonite”(氪石),这是超人故事中的虚构矿物,含有氪元素。
1. 描述氪的性质- 化学性质:
- Kripton là một nguyên tố惰 khí, không phản ứng hóa học với các nguyên tố khác.(氪是一种惰性气体,不与其他元素发生化学反应。)
- Kripton có số nguyên tử 36 và thuộc nhóm 18 của bảng tuần hoàn hóa học.(氪的原子序数为36,属于化学周期表的第18族。)
2. 描述氪的应用- 工业应用:
- Kripton được sử dụng trong đèn néon và trong các thiết bị đo lường quang học.(氪被用于氖灯和光学测量设备中。)
- Kripton cũng được sử dụng trong các loại khí noble khác như khí nén và khí làm lạnh.(氪也被用于其他稀有气体,如压缩气体和制冷剂。)