• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Nô-en(圣诞节)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Nô-en(各个圣诞节)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的圣诞节。例如:Nô-en vui vẻ(愉快的圣诞节)
    1. Nô-en vui vẻ
  • 意思:愉快的圣诞节
  • 例句:Chúng ta đã tổ chức một buổi liên hoan Nô-en vui vẻ.(我们举办了一个愉快的圣诞联欢会。)
  • 2. Nô-en giáng sinh
  • 意思:耶稣诞生的圣诞节
  • 例句:Ngày Nô-en giáng sinh là dịp quan trọng trong năm.(耶稣诞生的圣诞节是一年中的重要时刻。)
  • 3. Nô-en của trẻ em
  • 意思:孩子们的圣诞节
  • 例句:Nô-en của trẻ em thường đầy tiếng cười và tiếng vui.(孩子们的圣诞节通常充满了笑声和欢乐。)
  • 4. Nô-en của gia đình
  • 意思:家庭圣诞节
  • 例句:Nô-en của gia đình là dịp đoàn tụ và chia sẻ niềm vui.(家庭圣诞节是团聚和分享快乐的时刻。)
    将“Nô-en”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Nô-en:可以联想到“Nô-en”(圣诞节),圣诞节是西方传统节日,与耶稣诞生有关。
  • giáng sinh:可以联想到“giáng sinh”(诞生),圣诞节是为了纪念耶稣的诞生。
    1. 描述圣诞节的气氛
  • 节日气氛:
  • Nô-en thường được chào đón với những cây thông, những trái cây và những món quà.(圣诞节通常伴随着圣诞树、水果和礼物。)
  • Nô-en là dịp mọi người cùng nhau hát ca kịch, ăn mừng và trao đổi quà.(圣诞节是大家共同唱圣诞颂歌、庆祝和交换礼物的时刻。)
  • 2. 描述圣诞节的活动
  • 节日活动:
  • Trong dịp Nô-en, nhiều người sẽ đến nhà thờ để cầu nguyện.(在圣诞节期间,许多人会去教堂祈祷。)
  • Nô-en cũng là dịp cho các cuộc họp mặt thân thiết và chia sẻ niềm vui với người thân yêu.(圣诞节也是与亲人亲密聚会和分享快乐的时刻。)
  • 3. 描述圣诞节的意义
  • 节日意义:
  • Nô-en không chỉ là dịp vui vẻ mà còn là dịp để chúng ta nhớ lại tình yêu và hy sinh của Chúa Jesus.(圣诞节不仅是欢乐的时刻,也是让我们记住耶稣的爱和牺牲的时刻。)
  • Nô-en là dịp để chúng ta cảm nhận niềm vui của sự hòa hợp và sự chia sẻ.(圣诞节是让我们感受和谐与分享的快乐的时刻。)