- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đại dương(大洋)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đại dương(各个大洋)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的大洋。例如:đại dương Thái Bình Dương(太平洋)
- 1. đại dương Thái Bình Dương
- 意思:太平洋
- 例句:Đại dương Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất thế giới.(太平洋是世界上最大的大洋。)
- 2. đại dương Đại Tây Dương
- 意思:大西洋
- 例句:Đại dương Đại Tây Dương nằm giữa Bắc Mỹ và Châu Âu.(大西洋位于北美和欧洲之间。)
- 3. đại dương Ấn Độ Dương
- 意思:印度洋
- 例句:Đại dương Ấn Độ Dương nằm giữa Châu Á và Châu Phi.(印度洋位于亚洲和非洲之间。)
- 4. đại dương Bắc Đại Dương
- 意思:北冰洋
- 例句:Đại dương Bắc Đại Dương nằm ở vùng bắc cực.(北冰洋位于北极地区。)
- 5. đại dương Nam Đại Dương
- 意思:南冰洋
- 例句:Đại dương Nam Đại Dương nằm ở vùng nam cực.(南冰洋位于南极地区。)
- 将“đại dương”拆分成几个部分,分别记忆:
- đại:可以联想到“đại”(大),大洋是面积广阔的水域。
- dương:可以联想到“dương”(阳),大洋通常位于赤道附近的热带地区,阳光充足。
- 1. 描述大洋的特征
- 地理特征:
- Đại dương có nhiều dòng nước khác nhau, ảnh hưởng đến khí hậu và thời tiết của các vùng đất liền giáp.(大洋有很多不同的洋流,影响着沿海地区的气候和天气。)
- Đại dương chứa nhiều loại động vật và thực vật sống dưới nước.(大洋中生活着许多海洋动植物。)
- 2. 描述大洋的探索和开发
- 航海探索:
- Nhân loại đã探索 và khai thác các đại dương trong nhiều thế kỷ.(人类在几个世纪以来一直在探索和开发各个大洋。)
- Các đại dương là nơi có nhiều nguồn tài nguyên quý giá như dầu mỏ, khí đốt, khoáng sản.(大洋中有许多宝贵的资源,如石油、天然气和矿产。)