XriLan-ca

河内:[səː˨˩zi˧˧laːn˧˧kaː˧˧] 顺化:[sɹɪj˧˧laːŋ˧˧kaː˧˧] 胡志明市:[sɹɪj˧˧laːŋ˧˧kaː˧˧] 拼音拼写:[xrilanca,xờrilanca]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:XriLan-ca(斯里兰卡)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配使用。

使用场景


    1. 描述斯里兰卡的地理位置
  • XriLan-ca nằm ở vị trí giữa Ấn Độ và Ma-lay-xi-a.(斯里兰卡位于印度和马来西亚之间。)
  • 2. 描述斯里兰卡的文化
  • XriLan-ca có nhiều văn hóa và truyền thống khác nhau.(斯里兰卡有许多不同的文化和传统。)
  • 3. 描述斯里兰卡的特产
  • XriLan-ca nổi tiếng với các loại chè cao cấp.(斯里兰卡以高级茶叶而闻名。)

联想记忆法


    将“XriLan-ca”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Xri:可以联想到“Xri”(斯里),斯里兰卡的前缀。
  • Lan-ca:可以联想到“Lan-ca”(兰卡),斯里兰卡的后缀。
  • 通过联想斯里兰卡的地理位置和文化特点来记忆:
  • XriLan-ca:可以联想到“Xri”(斯里)和“Lan-ca”(兰卡),斯里兰卡是印度洋上的一个岛国,以其丰富的文化遗产和美丽的自然风光而闻名。

固定搭配


    1. XriLan-ca
  • 意思:斯里兰卡
  • 例句:XriLan-ca là một quốc gia trên bán đảo Ấn Độ.(斯里兰卡是印度次大陆上的一个国家。)
  • 2. XriLan-ca cổ điển
  • 意思:古典斯里兰卡
  • 例句:Kỳ du lịch XriLan-ca cổ điển bao gồm nhiều thắng cảnh lịch sử và văn hóa.(古典斯里兰卡之旅包括许多历史和文化景点。)
  • 3. XriLan-ca tea
  • 意思:斯里兰卡茶
  • 例句:XriLan-ca tea được biết đến trên thế giới vì hương vị đặc biệt.(斯里兰卡茶因其独特的风味而闻名于世。)