• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:laitôn(来孙)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các laitôn(各种来孙)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的来孙。例如:laitôn trẻ(年轻的来孙)
    1. laitôn của tôi
  • 意思:我的来孙
  • 例句:Laitôn của tôi rất thông minh và học giỏi.(我的来孙非常聪明,学习优秀。)
  • 2. laitôn trong gia đình
  • 意思:家庭中的来孙
  • 例句:Laitôn trong gia đình luôn được mọi người yêu thương và quan tâm.(家庭中的来孙总是受到大家的喜爱和关心。)
  • 3. laitôn lớn lên
  • 意思:来孙成长
  • 例句:Laitôn lớn lên trong môi trường ấm cúng và đầy tình yêu.(来孙在充满爱和温暖的环境里成长。)
    将“laitôn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lai:可以联想到“lai”(来),表示来孙是家族中的新一代。
  • tôn:可以联想到“tôn”(尊),表示来孙在家族中受到尊重和重视。
    1. 描述来孙的特征
  • 性格特征:
  • Laitôn có tính cách vui vẻ và năng động.(来孙性格开朗活泼。)
  • Laitôn luôn có tinh thần học hỏi và tìm hiểu.(来孙总是有求知欲和探索精神。)
  • 2. 描述来孙的爱好
  • 兴趣爱好:
  • Laitôn thích chơi thể thao và đọc sách.(来孙喜欢运动和阅读。)
  • Laitôn có sở thích âm nhạc và hội họa.(来孙对音乐和绘画有浓厚兴趣。)
  • 3. 描述来孙的成长
  • 成长过程:
  • Laitôn trải qua nhiều giai đoạn phát triển khác nhau.(来孙经历了不同的成长阶段。)
  • Laitôn cần sự hỗ trợ và hướng dẫn từ gia đình và giáo viên.(来孙需要家庭和老师的支持和指导。)