• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:người Mỹ(美洲人)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các người Mỹ(许多美洲人)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的美洲人。例如:người Mỹ trẻ(年轻的美洲人)
    1. người Mỹ
  • 意思:美洲人
  • 例句:Người Mỹ thường ăn nhiều thực phẩm chứa protein.(美洲人通常吃很多含蛋白质的食物。)
  • 2. người Mỹ gốc Ireland
  • 意思:爱尔兰裔美洲人
  • 例句:Có nhiều người Mỹ gốc Ireland sống tại New York.(有很多爱尔兰裔美洲人居住在纽约。)
  • 3. người Mỹ sống ở Việt Nam
  • 意思:居住在越南的美洲人
  • 例句:Người Mỹ sống ở Việt Nam thường thích ẩm thực Việt Nam.(居住在越南的美洲人通常喜欢越南菜。)
  • 4. người Mỹ làm việc tại Việt Nam
  • 意思:在越南工作的美洲人
  • 例句:Có nhiều người Mỹ làm việc tại Việt Nam trong lĩnh vực giáo dục.(有很多美洲人在越南的教育领域工作。)
    将“người Mỹ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • người:可以联想到“người”(人),美洲人属于人类的一部分。
  • Mỹ:可以联想到“Mỹ”(美),指代美洲,特别是美国。
    1. 描述美洲人的文化特征
  • 文化特征:
  • Người Mỹ thường rất quan tâm đến quyền tự do và quyền riêng tư.(美洲人通常非常关心自由和隐私权。)
  • Người Mỹ thường rất năng động và quan tâm đến thể thao.(美洲人通常很活跃,对体育很感兴趣。)
  • 2. 描述美洲人的生活方式
  • 生活方式:
  • Người Mỹ thường sống một cách rất độc lập và tự do.(美洲人通常生活得很独立和自由。)
  • Người Mỹ thường thích ăn outside và đi du lịch.(美洲人通常喜欢外出就餐和旅行。)
  • 3. 描述美洲人的工作习惯
  • 工作习惯:
  • Người Mỹ thường làm việc rất chăm chỉ và có tinh thần sáng tạo.(美洲人通常工作勤奋且具有创新精神。)
  • Người Mỹ thường quan tâm đến hiệu quả và kết quả của công việc.(美洲人通常关心工作的效率和结果。)