• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mâu thuẫn(冲突)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mâu thuẫn(各种冲突)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的冲突。例如:mâu thuẫn chính trị(政治冲突)
    1. mâu thuẫn giữa hai bên
  • 意思:双方之间的冲突
  • 例句:Mâu thuẫn giữa hai bên đã được giải quyết hòa bình.(双方之间的冲突已经和平解决。)
  • 2. mâu thuẫn nội bộ
  • 意思:内部冲突
  • 例句:Công ty đã giải quyết mâu thuẫn nội bộ và trở lại sự ổn định.(公司已经解决了内部冲突,恢复了稳定。)
  • 3. mâu thuẫn giữa quan điểm
  • 意思:观点之间的冲突
  • 例句:Mâu thuẫn giữa quan điểm của hai người đã dẫn đến một cuộc tranh luận sôi động.(两人观点之间的冲突导致了激烈的辩论。)
  • 4. mâu thuẫn về quyền lợi
  • 意思:关于利益的冲突
  • 例句:Mâu thuẫn về quyền lợi giữa các bên liên quan đã được giải quyết thông qua đàm phán.(通过谈判解决了各相关方关于利益的冲突。)
  • 5. mâu thuẫn trong quan hệ
  • 意思:关系中的冲突
  • 例句:Mâu thuẫn trong quan hệ giữa hai người đã được giải quyết thông qua sự thông cảm và hiểu nhau.(两人关系中的冲突通过相互理解和同情得到了解决。)
    将“mâu thuẫn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mâu:可以联想到“mâu”(毛),象征着冲突中的“刺”或“障碍”。
  • thuẫn:可以联想到“thuẫn”(推),象征着冲突中的“推动”或“对抗”。
    1. 描述冲突的起因
  • 政治冲突起因:
  • Mâu thuẫn chính trị thường xảy ra do sự khác biệt về quan điểm và lợi ích giữa các nhóm hoặc quốc gia.(政治冲突通常由于不同群体或国家之间的观点和利益差异而发生。)
  • 2. 描述冲突的影响
  • 社会冲突影响:
  • Mâu thuẫn xã hội có thể dẫn đến sự bất ổn và ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân.(社会冲突可能导致不稳定,并影响人民的生活。)
  • 3. 描述解决冲突的方法
  • 和平解决冲突:
  • Giải quyết mâu thuẫn hòa bình là cách tốt nhất để tránh hậu quả tiêu cực.(和平解决冲突是避免负面后果的最好方式。)