• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:mũi Hảo Vọng(好望角)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不随语境变化。
    1. mũi Hảo Vọng
  • 意思:好望角,位于南非开普敦的著名海角。
  • 例句:Mũi Hảo Vọng là một địa điểm nổi tiếng trên thế giới.(好望角是世界上著名的地点。)
  • 2. mũi Hảo Vọng, Nam Phi
  • 意思:南非好望角。
  • 例句:Mũi Hảo Vọng, Nam Phi là một điểm đến du lịch hấp dẫn.(南非好望角是一个吸引人的旅游目的地。)
  • 3. Vùng biển mũi Hảo Vọng
  • 意思:好望角海域。
  • 例句:Vùng biển mũi Hảo Vọng là nơi có nhiều con cá voi.(好望角海域有很多鲸鱼。)
    将“mũi Hảo Vọng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mũi:可以联想到“mũi”(海角),好望角是一个海角。
  • Hảo Vọng:可以联想到“Hảo Vọng”(好望),好望角因其美丽的景色和重要的地理位置而得名。
    1. 描述地理位置
  • Mũi Hảo Vọng nằm ở phía nam của Nam Phi.(好望角位于南非的南部。)
  • 2. 描述历史意义
  • Mũi Hảo Vọng đã là một điểm quan trọng trong lịch sử thương mại và航海.(好望角在商业和航海历史上是一个重要的点。)
  • 3. 描述自然景观
  • Mũi Hảo Vọng có phong cảnh tự nhiên rất đẹp.(好望角有非常美丽的自然风光。)