• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bóicá(翠鸟)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bóicá(各种翠鸟)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的翠鸟。例如:bóicá xanh(蓝翠鸟)
  • 1. bóicá xanh
  • 意思:蓝翠鸟
  • 例句:Bóicá xanh là một loài chim rất đẹp mắt.(蓝翠鸟是一种非常美丽的鸟。)
  • 2. bóicá săn mồi
  • 意思:翠鸟捕鱼
  • 例句:Bóicá săn mồi dưới nước rất nhanh chóng.(翠鸟在水中捕鱼非常迅速。)
  • 3. bóicá đậu trên cành
  • 意思:翠鸟停在树枝上
  • 例句:Bóicá đậu trên cành cây, chờ cơ hội săn mồi.(翠鸟停在树枝上,等待捕食的机会。)
  • 4. bóicá bay
  • 意思:翠鸟飞翔
  • 例句:Bóicá bay nhanh chóng qua bầu trời xanh.(翠鸟快速地飞过蓝天。)
  • 将“bóicá”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bóicá:可以联想到“bói”(圆圈)和“cá”(鱼),翠鸟因其捕鱼能力强而被称为“圆圈捕鱼者”。
  • bóicá:也可以联想到“bói”(圆圈)和“cá”(鱼),翠鸟捕鱼时会在空中盘旋,形成圆圈状。
  • 1. 描述翠鸟的外观特征
  • 外观特征:
  • Bóicá có màu lông rất đẹp, thường có màu xanh và trắng.(翠鸟的羽毛颜色非常美丽,通常是蓝色和白色。)
  • Bóicá có đầu và cổ dài, mắt lớn và sáng.(翠鸟有长头颈,大眼睛,明亮。)
  • 2. 描述翠鸟的习性
  • 捕食习性:
  • Bóicá săn mồi dưới nước, đặc biệt là cá.(翠鸟在水中捕食,特别是鱼。)
  • Bóicá thường sống gần các vùng nước.(翠鸟通常生活在水域附近。)
  • 3. 描述翠鸟的分布
  • 地理分布:
  • Bóicá có thể tìm thấy ở các vùng nước trong nhiều nơi trên thế giới.(翠鸟可以在世界各地的水域找到。)
  • Bóicá thường sống ở các vùng nước trong rừng hoặc gần các hồ.(翠鸟通常生活在森林的水域或靠近湖泊的地方。)