• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:dễ thương(可爱的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:dễ thương hơn(更可爱),dễ thương nhất(最可爱)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất dễ thương(非常可爱)
  • 1. dễ thương nhất
  • 意思:最可爱
  • 例句:Con mèo dễ thương nhất trong nhà.(家里最可爱的猫。)
  • 2. dễ thương như bông hoa
  • 意思:像花一样可爱
  • 例句:Em gái dễ thương như bông hoa.(妹妹像花一样可爱。)
  • 3. dễ thương đến chết
  • 意思:可爱到极点
  • 例句:Con chó dễ thương đến chết.(小狗可爱到极点。)
  • 4. dễ thương và thông minh
  • 意思:既可爱又聪明
  • 例句:Em bé dễ thương và thông minh.(宝宝既可爱又聪明。)
  • 将“dễ thương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dễ:可以联想到“dễ dàng”(容易),表示事物容易让人喜欢。
  • thương:可以联想到“thương cảm”(同情),表示对事物的喜爱和同情。
  • 1. 描述人的可爱
  • 外貌特征:
  • Em gái dễ thương với đôi mắt to và nụ cười tươi.(妹妹有着大眼睛和灿烂的笑容,非常可爱。)
  • Em bé dễ thương, tóc nâu và da trắng.(宝宝很可爱,头发棕色,皮肤白皙。)
  • 2. 描述动物的可爱
  • 行为特征:
  • Con mèo dễ thương, thích nằm trong lòng người.(猫很可爱,喜欢躺在人的怀里。)
  • Con chó dễ thương, luôn chạy theo chân chủ.(狗很可爱,总是跟在主人脚边。)
  • 3. 描述物品的可爱
  • 外观特征:
  • Bộ đồ chơi dễ thương, màu sắc tươi sáng.(这套玩具很可爱,颜色鲜艳。)
  • Ống nước dễ thương, hình dạng dễ thương.(水瓶很可爱,形状可爱。)