• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:em bé đáng thương(可爱的小孩)
  • 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式通常通过添加“hơn”(比较级)和“nhất”(最高级)来构成。例如:đáng thương hơn(更可怜),đáng thương nhất(最可怜)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất đáng thương(非常可怜)
  • 1. em bé đáng thương
  • 意思:可怜的小孩
  • 例句:Em bé đáng thương đó đã mất cả hai cha mẹ.(那个可怜的小孩失去了双亲。)
  • 2. người dân đáng thương
  • 意思:可怜的人民
  • 例句:Người dân đáng thương ở khu vực đó đã chịu đựng nhiều khó khăn.(那个地区的可怜人民遭受了很多困难。)
  • 3. cảnh tượng đáng thương
  • 意思:可怜的景象
  • 例句:Cảnh tượng đáng thương của những người vô gia cư khiến người ta đau lòng.(无家可归者的可怜景象令人心痛。)
  • 4. tình cảnh đáng thương
  • 意思:可怜的境遇
  • 例句:Tình cảnh đáng thương của anh ta khiến mọi người muốn giúp đỡ.(他的可怜境遇让大家都想要帮助。)
  • 5. động vật đáng thương
  • 意思:可怜的动物
  • 例句:Động vật đáng thương đó đã bị bỏ rơi và đang cần sự chăm sóc.(那只可怜的动物被遗弃了,需要照顾。)
  • 将“đáng thương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đáng:可以联想到“đáng”(值得),表示某种特质或状态是值得关注的。
  • thương:可以联想到“thương”(悲伤),表示引起同情或怜悯的情感。
  • 1. 描述人的可怜状态
  • 情感状态:
  • Người bạn của tôi vừa mất việc làm, trông nó rất đáng thương.(我的朋友刚失业,看起来非常可怜。)
  • 2. 描述动物的可怜状态
  • 生活状态:
  • Con mèo lạc ở đây, trông nó đáng thương lắm.(这只猫迷路了,看起来非常可怜。)
  • 3. 描述环境或情况的可怜
  • 环境状态:
  • Khu vực này đã bị thiên tai, nhìn quanh thấy hết là cảnh tượng đáng thương.(这个地区遭受了自然灾害,四周都是可怜的景象。)