• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sư mẫu(师母)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sư mẫu(各位师母)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的师母。例如:sư mẫu thân thiện(亲切的师母)
    1. sỹ và sư mẫu
  • 意思:师傅和师母
  • 例句:Sỹ và sư mẫu sống cùng nhau trong ngôi nhà nhỏ.(师傅和师母一起住在小房子里。)
  • 2. sỹ giỏi, sư mẫu hiền
  • 意思:师傅能干,师母贤惠
  • 例句:Trong cộng đồng, mọi người đều biết rằng sỹ giỏi, sư mẫu hiền.(在社区里,大家都知道师傅能干,师母贤惠。)
  • 3. sỹ và sư mẫu của tôi
  • 意思:我的师傅和师母
  • 例句:Sỹ và sư mẫu của tôi đã giúp đỡ tôi rất nhiều.(我的师傅和师母帮助了我很多。)
    将“sư mẫu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sư:可以联想到“sỹ”(师傅),师母是师傅的妻子。
  • mẫu:可以联想到“mẫu”(模范),师母作为模范,是家庭和社会的榜样。
    1. 介绍师傅和师母
  • 家庭背景:
  • Sư mẫu là người phụ nữ đã kết hôn với sỹ.(师母是与师傅结婚的女性。)
  • Sư mẫu thường giúp đỡ sỹ trong công việc và trong cuộc sống.(师母通常在工作和生活中帮助师傅。)
  • 2. 描述师母的性格特点
  • 性格特点:
  • Sư mẫu của chúng tôi rất hiền lành và thông cảm.(我们的师母非常善良和体贴。)
  • Sư mẫu luôn cười và tạo bầu không khí thoải mái cho mọi người.(师母总是面带微笑,为每个人营造轻松的氛围。)
  • 3. 表达对师母的感激之情
  • 感激之情:
  • Tôi rất biết ơn sỹ và sư mẫu vì họ đã dạy tôi nhiều điều quan trọng trong cuộc sống.(我非常感谢师傅和师母,因为他们教会了我生活中许多重要的事情。)
  • Sư mẫu đã giúp đỡ và động viên tôi trong những lúc khó khăn.(师母在困难时刻帮助和鼓励我。)