例句:Dớt, thần của trời, là một trong những thần thoại quan trọng nhất trong văn hóa Hy Lạp cổ đại.(宙斯,天空之神,是古希腊文化中最重要的神话人物之一。)
2. Dớt, vua của các thần
意思:宙斯,众神之王
例句:Dớt không chỉ là thần của trời mà còn là vua của các thần trong truyền thuyết Hy Lạp.(宙斯不仅是天空之神,还是希腊传说中的众神之王。)
3. Dớt và các con trai
意思:宙斯和他的儿子们
例句:Nhiều thần thoại Hy Lạp liên quan đến câu chuyện giữa Dớt và các con trai của ông.(许多希腊神话故事涉及宙斯和他的儿子们。)
将“Dớt”与希腊神话中的宙斯形象联系起来:
Dớt:可以联想到“Dớt”(宙斯),作为希腊神话中的主要神祇之一,宙斯的形象深入人心。
神的属性:可以联想到宙斯作为天空之神和众神之王的属性,如控制天气和决定命运的能力。
家庭关系:可以联想到宙斯与众多子女和妻子的关系,这在希腊神话中是一个重要的主题。
1. 描述希腊神话中的宙斯
神话角色:
Dớt là một trong những thần thoại quan trọng nhất trong văn hóa Hy Lạp cổ đại, được biết đến với tên khác là "thần của trời".(宙斯是古希腊文化中最重要的神话人物之一,也被称为“天空之神”。)
Dớt được mô tả là một vị thần quyền lực vô hạn, có khả năng điều khiển天气 và quyết định số phận của con người.(宙斯被描述为一个拥有无限权力的神,能够控制天气和决定人类的命运。)
2. 讨论宙斯与其他神祇的关系
家庭和权力结构:
Dớt là vua của các thần trong Olympus, có quyền lực cao nhất và là người đứng đầu của các thần thoại Hy Lạp.(宙斯是奥林匹斯山的众神之王,拥有最高权力,是希腊神话中的神祇之首。)
Dớt có nhiều con cái với các nữ thần và nữ nhân, tạo nên một hệ thống phức tạp của các thần và半神 trong thần thoại Hy Lạp.(宙斯与众多女神和凡人女性有子女,构成了希腊神话中复杂的神和半神体系。)