• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Phi-gi(斐济)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或形容词构成固定搭配。
    1. Phi-gi quốc gia
  • 意思:斐济国家
  • 例句:Phi-gi quốc gia là một quốc gia thuộc châu Đại Dương.(斐济国家是大洋洲的一个国家。)
  • 2. Phi-gi quần đảo
  • 意思:斐济群岛
  • 例句:Phi-gi quần đảo nằm ở khu vực Thái Bình Dương.(斐济群岛位于太平洋地区。)
  • 3. Phi-gi dân tộc
  • 意思:斐济民族
  • 例句:Phi-gi dân tộc có nhiều phong tục tập quán độc đáo.(斐济民族有许多独特的风俗习惯。)
    将“Phi-gi”与“斐济”联系起来记忆:
  • Phi-gi:可以联想到“phi”(飞),斐济是一个位于大洋洲的岛国,仿佛“飞”在大洋之上。
  • Phi-gi:可以联想到“gi”(济),斐济的人民热情好客,乐于“济”助游客。
    1. 描述斐济的地理位置
  • Phi-gi nằm ở đâu?
  • Phi-gi nằm ở khu vực Thái Bình Dương, gần Australia và New Zealand.(斐济位于太平洋地区,靠近澳大利亚和新西兰。)
  • 2. 描述斐济的文化特色
  • Phi-gi có những đặc sắc văn hóa gì?
  • Phi-gi có văn hóa đa dân tộc, với nhiều phong tục tập quán và lễ hội đặc sắc.(斐济有多元文化,有许多独特的风俗和节日。)
  • 3. 描述斐济的旅游资源
  • Phi-gi có những thắng cảnh du lịch nổi bật nào?
  • Phi-gi nổi tiếng với những bãi biển đẹp, nước biển trong và nhiều hoạt động biển.(斐济以美丽的海滩、清澈的海水和丰富的海上活动而闻名。)