xâmphạm
河内:[səm˧˧faːm˧˨ʔ]
顺化:[səm˧˧faːm˨˩ʔ]
胡志明市:[səm˧˧faːm˨˩˨]
语法说明
- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:xâm phạm(侵犯)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:xâm phạm(现在时),đã xâm phạm(过去时),sẽ xâm phạm(将来时)
- 人称:动词可以根据主语的人称进行变化。例如:tôi xâm phạm(我侵犯),bạn xâm phạm(你侵犯)
使用场景
- 1. 描述侵犯行为
- 法律侵犯:
- Xâm phạm pháp luật là điều không được phép.(侵犯法律是不允许的。)
- Xâm phạm quyền của người khác là không đạo đức.(侵犯他人的权利是不道德的。) 2. 描述对侵犯行为的反应
- 社会反应:
- Cộng đồng không thể chấp nhận hành vi xâm phạm quyền của người khác.(社会不能接受侵犯他人权利的行为。)
- Người ta cần phải tôn trọng và không xâm phạm quyền của người khác.(人们需要尊重且不侵犯他人的权利。)
联想记忆法
- 将“xâm phạm”拆分成几个部分,分别记忆:
- xâm:可以联想到“xâm lược”(侵略),侵略通常伴随着侵犯。
- phạm:可以联想到“phạm tội”(犯罪),侵犯他人权益可能构成犯罪。
固定搭配
- 1. xâm phạm quyền riêng tư
- 意思:侵犯隐私权
- 例句:Việc này đã xâm phạm quyền riêng tư của tôi.(这件事侵犯了我的隐私权。) 2. xâm phạm lãnh thổ
- 意思:侵犯领土
- 例句:Xâm phạm lãnh thổ của một nước là hành vi không được chấp nhận.(侵犯一个国家的领土是不被接受的行为。) 3. xâm phạm quyền lợi
- 意思:侵犯权益
- 例句:Chúng ta không được xâm phạm quyền lợi của người khác.(我们不得侵犯他人的权益。) 4. xâm phạm pháp luật
- 意思:违反法律
- 例句:Xâm phạm pháp luật sẽ phải chịu hậu quả.(违反法律将承担后果。)