• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:rođi(铑)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các rođi(各种铑)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铑。例如:rođi nguyên sinh(原生铑)
    1. rođi nguyên sinh
  • 意思:原生铑
  • 例句:Rođi nguyên sinh có giá trị cao trong ngành công nghiệp kim loại.(原生铑在金属工业中具有高价值。)
  • 2. rođi tinh khiết
  • 意思:纯铑
  • 例句:Rođi tinh khiết được sử dụng trong sản xuất các loại kim loại noble.(纯铑被用于生产各种贵金属。)
  • 3. rođi tráng kim
  • 意思:镀铑
  • 例句:Một số đồ dùng có lớp rođi tráng kim để tăng độ bền.(一些用品有镀铑层以增加耐用性。)
  • 4. rođi trong hóa học
  • 意思:化学中的铑
  • 例句:Rođi trong hóa học là một kim loại transition珍稀且价格昂贵.(化学中的铑是一种稀有且价格昂贵的过渡金属。)
    将“rođi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • rođi:可以联想到“r”开头的金属元素,如“radium”(镭),铑也是一种金属元素。
  • rođi:可以联想到“đ”这个字母在越南语中的特殊发音,帮助记忆这个单词。
    1. 描述铑的性质
  • 物理性质:
  • Rođi là một kim loại transition珍稀, có màu trắng và độ cứng cao.(铑是一种稀有的过渡金属,呈白色且硬度高。)
  • Rođi có khả năng chống oxy hóa tốt, không dễ bị mòn.(铑具有良好的抗氧化性,不易磨损。)
  • 2. 描述铑的应用
  • 工业应用:
  • Rođi được sử dụng trong sản xuất các loại kim loại noble như vàng và bạc.(铑被用于生产各种贵金属,如金和银。)
  • Rođi cũng được sử dụng trong ngành điện tử và công nghiệp hóa học.(铑也被用于电子和化学工业。)
  • 3. 描述铑的开采和提炼
  • 开采提炼:
  • Rođi thường được tìm thấy trong các khoáng sản như rođi nguyên sinh và rođi tinh khiết.(铑通常在原生铑和纯铑等矿石中被发现。)
  • Quá trình khai thác và luyện ra rođi đòi hỏi công nghệ cao và chi phí lớn.(开采和提炼铑的过程需要高技术和高成本。)