• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sỏimật(胆囊结石)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sỏimật(多个胆囊结石)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的胆囊结石。例如:sỏimật lớn(大的胆囊结石)
    1. sỏimật cholecystitis
  • 意思:胆囊炎性结石
  • 例句:Bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc sỏimật cholecystitis, cần phải thực hiện phẫu thuật.(病人被诊断出患有胆囊炎性结石,需要进行手术。)
  • 2. sỏimật không đau
  • 意思:无症状胆囊结石
  • 例句:Nhiều người có sỏimật không đau và không cần phải điều trị.(许多人有无症状胆囊结石,不需要治疗。)
  • 3. sỏimật và cholecystectomy
  • 意思:胆囊结石和胆囊切除术
  • 例句:Sỏimật và cholecystectomy là hai điều cần được xem xét khi điều trị bệnh cholecystitis.(在治疗胆囊炎时,需要考虑胆囊结石和胆囊切除术。)
    将“sỏimật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sỏi:可以联想到“sỏi đá”(石头),胆囊结石类似于石头。
  • mật:可以联想到“mật độ”(密度),胆囊结石密度较高。
    1. 描述胆囊结石的症状
  • 症状描述:
  • Sỏimật có thể gây ra đau bụng và khó chịu.(胆囊结石可能导致腹痛和不适。)
  • Sỏimật có thể làm tắc nghẽn đường mật.(胆囊结石可能导致胆道阻塞。)
  • 2. 描述胆囊结石的诊断
  • 诊断方法:
  • Sỏimật thường được chẩn đoán bằng cách sử dụng siêu âm.(胆囊结石通常通过超声波检查来诊断。)
  • Sỏimật có thể được phát hiện khi thực hiện xét nghiệm máu.(胆囊结石可能在血液检查中被发现。)
  • 3. 描述胆囊结石的治疗
  • 治疗方法:
  • Phẫu thuật cholecystectomy là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho sỏimật.(胆囊切除术是治疗胆囊结石最常见的方法。)
  • Sỏimất có thể được xử lý bằng cách sử dụng viên thuốc hoặc liệu pháp không phẫu thuật.(胆囊结石可以通过药物治疗或非手术治疗来处理。)