• 名词:用来表示自然现象的名称。例如:sương giáng(霜降)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sương giáng(多次霜降)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的霜降。例如:sương giáng mùa thu(秋季霜降)
    1. sương giáng mùa thu
  • 意思:秋季霜降
  • 例句:Sương giáng mùa thu thường xảy ra vào tháng 10.(秋季霜降通常发生在10月。)
  • 2. sương giáng vào buổi sáng
  • 意思:早晨霜降
  • 例句:Sương giáng vào buổi sáng làm cho không khí trở nên lạnh lẽo.(早晨霜降使空气变得寒冷。)
  • 3. sương giáng trong mùa đông
  • 意思:冬季霜降
  • 例句:Sương giáng trong mùa đông làm cho cây cối mất màu xanh.(冬季霜降使植物失去绿色。)
  • 4. sương giáng trong khu vực núi
  • 意思:山区霜降
  • 例句:Sương giáng trong khu vực núi thường xảy ra vào những đêm lạnh giá.(山区霜降通常发生在寒冷的夜晚。)
    将“sương giáng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sương:可以联想到“sương”(霜),霜降是霜的一种自然现象。
  • giáng:可以联想到“giáng”(降),表示霜从天而降的过程。
    1. 描述霜降的特征
  • 气候特征:
  • Sương giáng thường xảy ra vào những ngày có độ ẩm thấp và nhiệt độ thấp.(霜降通常发生在湿度低和温度低的日子。)
  • Sương giáng làm cho mặt đất và cây cối phủ một lớp trắng.(霜降使地面和植物覆盖一层白色。)
  • 2. 描述霜降的影响
  • 农业影响:
  • Sương giáng có thể gây ra thiệt hại cho cây trồng trong mùa vụ cuối năm.(霜降可能对年末的农作物造成损害。)
  • Sương giáng làm giảm năng suất của cây trồng.(霜降会降低植物的生产力。)
  • 3. 描述霜降的预防措施
  • 农业预防:
  • Nhân dân có thể sử dụng các biện pháp bảo vệ để giảm thiểu ảnh hưởng của sương giáng.(农民可以采取保护措施以减少霜降的影响。)
  • Sử dụng che phủ hoặc các biện pháp khác để bảo vệ cây trồng khỏi sương giáng.(使用覆盖物或其他方法保护植物免受霜降的影响。)