- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thế hệ(世系)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thế hệ(各个世系)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的世系。例如:thế hệ xưa(古代世系)
1. thế hệ mới- 意思:新一代
- 例句:Các thế hệ mới đang thay đổi cách chúng ta sống.(新一代正在改变我们的生活方式。)
2. thế hệ truyền thống- 意思:传统世系
- 例句:Thế hệ truyền thống thường tôn trọng và giữ gìn truyền thống.(传统世系通常尊重并保持传统。)
3. thế hệ công nghệ- 意思:科技世代
- 例句:Thế hệ công nghệ đã làm thay đổi cách chúng ta tiếp cận với thông tin.(科技世代已经改变了我们获取信息的方式。)
4. thế hệ独生子女- 意思:独生子女一代
- 例句:Thế hệ独生子女 thường được nuôi dưỡng tốt hơn so với thế hệ trước.(独生子女一代通常比前一代得到更好的养育。)
将“thế hệ”拆分成几个部分,分别记忆:- thế:可以联想到“thế giới”(世界),世系是世界历史的一部分。
- hệ:可以联想到“hệ thống”(系统),世系是一个家族或群体的系统。
1. 描述家族世系- 家族历史:
- Thế hệ của gia đình tôi có lịch sử lâu đời.(我的家族世系有着悠久的历史。)
- Thế hệ của chúng tôi đã sống ở đây từ nhiều thế hệ trước.(我们的世系从许多代以前就住在这里。)
2. 描述社会世系- 社会变迁:
- Thế hệ mới đang tạo ra những thay đổi lớn trong xã hội.(新一代正在社会中创造巨大的变化。)
- Thế hệ trước đã để lại những giá trị truyền thống cho thế hệ sau.(前一代为后代留下了传统价值观。)
3. 描述文化世系- 文化传承:
- Thế hệ này đang tiếp tục truyền bá và phát triển văn hóa của dân tộc.(这一代正在继续传播和发展民族的文化。)
- Thế hệ trẻ đang tìm cách kết hợp giữa văn hóa truyền thống và hiện đại.(年轻一代正在寻找传统与现代文化的结合方式。)