- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giainhân(才子佳人)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các gianhân(各种才子佳人)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的才子佳人。例如:giainhân xuất sắc(出色的才子佳人)
- 1. gianhân tài hoa
- 意思:才子佳人
- 例句:Gia nhân tài hoa là một cặp đôi lý tưởng trong văn học và nghệ thuật.(才子佳人是文学和艺术中理想的一对。)
- 2. gianhân trong truyện
- 意思:小说中的才子佳人
- 例句:Trong nhiều truyện cổ, gianhân thường là nhân vật chính.(在许多古典小说中,才子佳人通常是主要角色。)
- 3. gianhân và tình yêu
- 意思:才子佳人与爱情
- 例句:Chủ đề gianhân và tình yêu là một chủ đề phổ biến trong văn học Việt Nam.(才子佳人与爱情是越南文学中的一个流行主题。)
- 4. gianhân trong phim ảnh
- 意思:电影中的才子佳人
- 例句:Phim ảnh thường mô tả gianhân với những hình ảnh đẹp đẽ và đầy cảm xúc.(电影通常以美丽和充满情感的形象描绘才子佳人。)
- 将“giainhân”拆分成几个部分,分别记忆:
- gian:可以联想到“gian”(才),才子佳人中的“才”指的是才华横溢的男子。
- hân:可以联想到“hân”(佳),才子佳人中的“佳”指的是美丽贤惠的女子。
- 1. 描述才子佳人的形象
- 外貌特征:
- Giainhân thường được mô tả với vẻ ngoài đẹp đẽ và tính cách tốt.(才子佳人通常被描述为外表美丽和性格好。)
- Giainhân là những người có vẻ ngoài và nội tại đều thu hút.(才子佳人是外表和内在都吸引人的人。)
- 2. 描述才子佳人的故事
- 爱情故事:
- Giainhân thường có những câu chuyện tình yêu đầy cảm động.(才子佳人通常有感人的爱情故事。)
- Giainhân và tình yêu là một câu chuyện cổ xưa mà nhiều người yêu thích.(才子佳人与爱情是一个许多人喜爱的古老故事。)
- 3. 描述才子佳人在文化中的地位
- 文化象征:
- Giainhân là biểu tượng của tình yêu và hạnh phúc trong văn hóa Việt Nam.(才子佳人是越南文化中爱情和幸福的象征。)
- Giainhân được coi là mẫu mực cho những cặp đôi trong văn học và nghệ thuật.(才子佳人被视为文学和艺术中情侣的典范。)