• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sagiông(蝾螈)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sagiông(各种蝾螈)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蝾螈。例如:sagiông nhỏ(小蝾螈)
    1. sagiông nước
  • 意思:水蝾螈
  • 例句:Sagiông nước là một loài động vật có khả năng sống trong nước cũng như trên đất liền.(水蝾螈是一种能够在水中和陆地上生活的动物。)
  • 2. sagiông núi
  • 意思:山蝾螈
  • 例句:Sagiông núi thường sống trong các khu vực núi non.(山蝾螈通常生活在山区。)
  • 3. sagiông độc
  • 意思:毒蝾螈
  • 例句:Sagiông độc có chất độc trong da, nên không nên tiếp xúc quá gần.(毒蝾螈的皮肤含有毒素,所以不宜过于接近。)
  • 4. sagiông xanh
  • 意思:蓝蝾螈
  • 例句:Sagiông xanh có màu sắc rất đẹp, thường được nuôi trong các vườn thủy sinh.(蓝蝾螈颜色非常美丽,常被养在水族馆中。)
  • 5. sagiông đỏ
  • 意思:红蝾螈
  • 例句:Sagiông đỏ là một loài sagiông có màu sắc đặc biệt, rất thu hút sự chú ý.(红蝾螈是一种颜色特别引人注目的蝾螈。)
    将“sagiông”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sa:可以联想到“sát”(接近),蝾螈是一种接近水生环境的动物。
  • gi:可以联想到“giống”(类似),蝾螈在某些特征上类似于蜥蜴。
  • ông:可以联想到“ông trùm”(老大),蝾螈在两栖动物中是一种较为独特的存在。
    1. 描述蝾螈的特征
  • 外形特征:
  • Sagiông có hình dạng thân dài, với đầu nhỏ và chân ngắn.(蝾螈身体长,头部小,四肢短。)
  • Sagiông có màu sắc đa dạng, có thể là màu xanh, đỏ hoặc màu khác.(蝾螈颜色多样,可以是蓝色、红色或其他颜色。)
  • 2. 描述蝾螈的习性
  • 生活习性:
  • Sagiông thường sống trong các môi trường có nhiều cây cối và rêu mọc.(蝾螈通常生活在植被和苔藓丰富的环境中。)
  • Sagiông có khả năng thay đổi màu sắc để che đậy mình trong môi trường sống.(蝾螈能够改变颜色以在生活环境中伪装自己。)
  • 3. 描述蝾螈的分布
  • 地理分布:
  • Sagiông có thể tìm thấy ở nhiều khu vực khác nhau trên thế giới, bao gồm các khu vực núi non và rừng rậm.(蝾螈可以在世界上许多不同地区找到,包括山区和茂密的森林。)
  • Sagiông có sự phân bố rộng rãi trong các môi trường tự nhiên, từ các vùng núi đến các vùng nước.(蝾螈在自然环境中的分布广泛,从山区到水域。)