- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:buồng trứng(卵巢)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các buồng trứng(多个卵巢)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或状态的卵巢。例如:buồng trứng khỏe mạnh(健康的卵巢)
- 1. buồng trứng người
- 意思:人的卵巢
- 例句:Buồng trứng người là một cơ quan quan trọng trong hệ thống sinh sản nữ.(人的卵巢是女性生殖系统中一个重要的器官。)
- 2. buồng trứng động vật
- 意思:动物的卵巢
- 例句:Buồng trứng động vật chứa nhiều trứng chưa được thụ tinh.(动物的卵巢含有许多未受精的卵子。)
- 3. buồng trứng và tá tràng
- 意思:卵巢和睾丸
- 例句:Buồng trứng và tá tràng đều có vai trò quan trọng trong quá trình sản sinh hormone sinh lý.(卵巢和睾丸在生殖激素的产生过程中都扮演着重要角色。)
- 将“buồng trứng”拆分成几个部分,分别记忆:
- buồng:可以联想到“buồng”(房间),卵巢是女性生殖系统中的一个“房间”,用来存放卵子。
- trứng:可以联想到“trứng”(蛋),卵巢的主要功能是产生和储存卵子。
- 1. 描述卵巢的功能
- 生育功能:
- Buồng trứng chịu trách nhiệm sản sinh và giải phóng các trứng trong quá trình thụ tinh.(卵巢负责在受精过程中产生和释放卵子。)
- Buồng trứng cũng sản xuất các hormone sinh lý như estrogen và progesterone.(卵巢也产生如雌激素和孕激素等生殖激素。)
- 2. 描述卵巢疾病
- 健康问题:
- Việc mất hoặc giảm năng suất của buồng trứng có thể dẫn đến các vấn đề sinh sản.(卵巢功能丧失或减退可能导致生殖问题。)
- Bệnh ovario có thể gây ra đau đớn và các triệu chứng không thoải mái.(卵巢疾病可能引起疼痛和其他不适症状。)