• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:laophổi(肺结核)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các laophổi(各种肺结核)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或状态的肺结核。例如:laophổi mãn tính(慢性肺结核)
    1. laophổi mãn tính
  • 意思:慢性肺结核
  • 例句:Bệnh nhân đang điều trị laophổi mãn tính.(病人正在治疗慢性肺结核。)
  • 2. laophổi lây nhiễm
  • 意思:传染性肺结核
  • 例句:Loại laophổi này có khả năng lây nhiễm cao.(这种肺结核具有很强的传染性。)
  • 3. laophổi không lây nhiễm
  • 意思:非传染性肺结核
  • 例句:Laophổi không lây nhiễm không ảnh hưởng đến sức khỏe của người khác.(非传染性肺结核不会影响他人的健康。)
  • 4. laophổi do vi khuẩn
  • 意思:由细菌引起的肺结核
  • 例句:Laophổi do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra.(由结核分枝杆菌引起的肺结核。)
    将“laophổi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lao:可以联想到“lao động”(劳动),长期劳累可能导致身体抵抗力下降,从而容易患上肺结核。
  • phổi:可以联想到“phổi”(肺),肺结核是一种主要影响肺部的疾病。
    1. 描述肺结核的症状
  • 症状描述:
  • Bệnh nhân laophổi thường có triệu chứng ho, khan, và失力.(肺结核患者通常有咳嗽、咳痰和乏力的症状。)
  • Bệnh nhân laophổi có thể xuất hiện huyết phổi.(肺结核患者可能出现咯血。)
  • 2. 描述肺结核的传播途径
  • 传播途径:
  • Laophổi lây truyền thông qua đường hô hấp khi người bệnh ho, thốc.(肺结核通过呼吸道传播,当患者咳嗽、打喷嚏时。)
  • Người khỏe mạnh có thể bị lây laophổi khi tiếp xúc gần với người bệnh.(健康人与患者密切接触时可能被传染肺结核。)
  • 3. 描述肺结核的预防和治疗
  • 预防和治疗:
  • Điều trị laophổi cần sử dụng các loại thuốc kháng sinh liên tục trong thời gian dài.(治疗肺结核需要长期使用抗结核药物。)
  • Phòng ngừa laophổi có thể thực hiện bằng cách tiêm chủng vắc-xin và duy trì môi trường sống sạch sẽ.(预防肺结核可以通过接种疫苗和保持环境卫生来实现。)