- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thuật toán(演算法)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thuật toán(各种演算法)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的演算法。例如:thuật toán nhanh chóng(快速演算法)
1. thuật toán tìm kiếm- 意思:搜索演算法
- 例句:Một thuật toán tìm kiếm hiệu quả giúp chúng ta tìm ra thông tin nhanh chóng.(一个高效的搜索演算法可以帮助我们快速找到信息。)
2. thuật toán sắp xếp- 意思:排序演算法
- 例句:Chúng ta cần lựa chọn một thuật toán sắp xếp phù hợp để xử lý dữ liệu.(我们需要选择一个合适的排序演算法来处理数据。)
3. thuật toán giải mã- 意思:解密演算法
- 例句:Thiết kế một thuật toán giải mã phức tạp là một nhiệm vụ khó khăn.(设计一个复杂的解密演算法是一个艰巨的任务。)
4. thuật toán học máy- 意思:机器学习演算法
- 例句:Những thuật toán học máy hiện đại đã cải thiện đáng kể khả năng nhận diện hình ảnh.(现代机器学习演算法极大地提高了图像识别能力。)
5. thuật toán tối ưu- 意思:优化演算法
- 例句:Ứng dụng thuật toán tối ưu có thể giúp tiết kiệm nhiều nguồn lực.(应用优化演算法可以帮助节省许多资源。)
将“thuật toán”拆分成几个部分,分别记忆:- thuật:可以联想到“thuật”(技术),演算法是一种解决问题的技术。
- toán:可以联想到“toán”(计算),演算法通常涉及计算和数据处理。
1. 描述演算法的功能和应用- 功能描述:
- Thuật toán là một chuỗi các bước được thiết kế để giải quyết một vấn đề cụ thể.(演算法是一系列被设计来解决特定问题的步骤。)
- Thuật toán có thể được thực hiện bởi con người hoặc máy tính.(演算法可以由人或计算机执行。)
2. 讨论演算法的效率和性能- 效率讨论:
- Một thuật toán hiệu quả sẽ giúp chúng ta giải quyết vấn đề trong thời gian ngắn nhất.(一个高效的演算法将帮助我们在最短的时间内解决问题。)
- Thuật toán có thể được tối ưu hóa để cải thiện hiệu suất.(演算法可以被优化以提高性能。)
3. 比较不同演算法的优劣- 优劣比较:
- Mỗi thuật toán có ưu và nhược điểm riêng, và chúng ta cần lựa chọn dựa trên yêu cầu cụ thể.(每个演算法都有其优缺点,我们需要根据具体要求进行选择。)
- Thử nghiệm và đánh giá kỹ lưỡng là cần thiết để quyết định thuật toán phù hợp nhất.(仔细的试验和评估是决定最合适演算法所必需的。)