• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quốc huy(国徽)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quốc huy(各国国徽)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的国徽。例如:quốc huy Việt Nam(越南国徽)
    1. quốc huy
  • 意思:国徽
  • 例句:Quốc huy của Việt Nam có hình ảnh của một ngôi sao năm cánh.(越南的国徽上有五角星的图案。)
  • 2. quốc huy Việt Nam
  • 意思:越南国徽
  • 例句:Quốc huy Việt Nam được thiết kế với nhiều ý nghĩa sâu sắc.(越南国徽设计具有深刻的含义。)
  • 3. quốc huy của nước
  • 意思:某国的国徽
  • 例句:Quốc huy của nước này biểu thị sự thống nhất và hòa bình.(这个国家的国徽象征着统一与和平。)
  • 4. quốc huy và quốc kỳ
  • 意思:国徽和国旗
  • 例句:Quốc huy và quốc kỳ là biểu tượng quan trọng của mỗi quốc gia.(国徽和国旗是每个国家的重要象征。)
  • 5. quốc huy trong các hoạt động chính thức
  • 意思:在正式活动中的国徽
  • 例句:Trong các hoạt động chính thức, quốc huy thường được đặt ở vị trí尊严.(在正式活动中,国徽通常被放置在尊严的位置。)
    将“quốc huy”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quốc:可以联想到“quốc gia”(国家),国徽是国家的象征之一。
  • huy:可以联想到“huy hiệu”(徽章),国徽是一种特殊的国家徽章。
    1. 描述国徽的设计和意义
  • 设计特征:
  • Quốc huy có màu sắc và hình ảnh đặc trưng của mỗi quốc gia.(国徽有每个国家特有的颜色和图案。)
  • Quốc huy thường chứa đựng nhiều ý nghĩa lịch sử và văn hóa.(国徽通常包含许多历史和文化意义。)
  • 2. 描述国徽的使用场合
  • 正式场合:
  • Quốc huy được sử dụng trong các lễ hội quốc gia và các sự kiện chính thức.(国徽被用于国家节日和正式活动。)
  • Quốc huy cũng được sử dụng trên các văn kiện chính phủ.(国徽也被用在政府文件上。)
  • 3. 描述国徽与国家的关系
  • 国家象征:
  • Quốc huy là biểu tượng của sự độc lập và tự do của một quốc gia.(国徽是一国独立和自由的象征。)
  • Quốc huy thể hiện tinh thần và giá trị của dân tộc.(国徽体现了民族的精神和价值观。)