• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或语言等的名称。例如:Ê-đê(埃地语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征。例如:ngôn ngữ Ê-đê(埃地语言)
  • 1. ngôn ngữ Ê-đê
  • 意思:埃地语
  • 例句:Ngôn ngữ Ê-đê là một ngôn ngữ được sử dụng tại một số vùng của Nam Mỹ.(埃地语是南美一些地区使用的语言。)
  • 2. người nói Ê-đê
  • 意思:说埃地语的人
  • 例句:Người nói Ê-đê thường sống trong những cộng đồng nhỏ.(说埃地语的人通常生活在小社区中。)
  • 3. văn hóa Ê-đê
  • 意思:埃地文化
  • 例句:Văn hóa Ê-đê có nhiều đặc điểm độc đáo và hấp dẫn.(埃地文化有许多独特和吸引人的特点。)
  • 将“Ê-đê”与“埃地语”联系起来记忆:
  • Ê-đê:可以联想到“Ê-đê”(埃地),埃地语是埃地地区使用的语言。
  • 埃地语:可以联想到“埃地”(Ê-đê),埃地语是埃地地区特有的语言。
  • 1. 描述埃地语的使用情况
  • 语言使用:
  • Ê-đê là ngôn ngữ của một số người dân ở vùng Amazon.(埃地语是亚马逊地区一些人的语言。)
  • Ngôn ngữ Ê-đê được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.(埃地语在日常交流中被使用。)
  • 2. 描述埃地语的特点
  • 语言特点:
  • Ê-đê có một số từ ngữ và cấu trúc ngữ pháp đặc biệt.(埃地语有一些特别的词汇和语法结构。)
  • Ngôn ngữ Ê-đê có nguồn gốc từ những ngôn ngữ nguyên thủy của khu vực.(埃地语起源于该地区的原始语言。)