• 形容词:用来修饰名词,表示与军事相关的特性或状态。例如:quân sự(军事的)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:quân sự强大(强大的军事)
  • 比较级和最高级:形容词quân sự没有比较级和最高级形式,因为它是一个基本的形容词。
    1. quân sự强大
  • 意思:强大的军事力量
  • 例句:Nước ta đang xây dựng một lực lượng quân sự强大.(我国正在建设一支强大的军事力量。)
  • 2. quân sự基地
  • 意思:军事基地
  • 例句:Trung tâm này là một cơ sở quân sự基地 quan trọng.(这个中心是一个重要的军事基地。)
  • 3. quân sự科技
  • 意思:军事科技
  • 例句:Công nghệ quân sự科技 đang phát triển nhanh chóng.(军事科技正在迅速发展。)
  • 4. quân sự同盟
  • 意思:军事同盟
  • 例句:Hai nước đã ký kết một hiệp định quân sự同盟.(两国签署了一项军事同盟协议。)
  • 5. quân sự预算
  • 意思:军事预算
  • 例句:Năm nay, ngân sách quân sự预算 của nước ta đã tăng đáng kể.(今年,我国的军事预算大幅增加。)
    将“quân sự”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quân:可以联想到“quân”(军队),军队是军事的核心组成部分。
  • sự:可以联想到“sự”(事务),表示与军事相关的各种事务。
  • 通过将“quân sự”与军队和事务联系起来,可以更容易地记住这个形容词的含义。
    1. 描述军事力量
  • 军事力量的规模和能力:
  • Lực lượng quân sự của nước này rất lớn và được trang bị hiện đại.(这个国家的军事力量非常庞大且装备现代化。)
  • 2. 讨论军事政策
  • 军事政策和战略:
  • Chính phủ đang xem xét việc tăng ngân sách quân sự để nâng cao năng lực bảo vệ quốc gia.(政府正在考虑增加军事预算以提高国家防御能力。)
  • 3. 军事冲突和和平
  • 军事冲突的解决和和平维护:
  • Các nước đang nỗ lực tìm cách hòa giải các xung đột quân sự.(各国正在努力寻找解决军事冲突的方法。)