• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:chỉđiểm(标志)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:chỉđiểm hiện tại(现在标志)、chỉđiểm đã(已经标志)、chỉđiểm sẽ(将要标志)
  • 语态:可以用于主动语态和被动语态。例如:chỉđiểm bởi(被标志)
  • 1. chỉđiểm tế bào
  • 意思:标志细胞
  • 例句:Việc chỉđiểm tế bào giúp phân biệt giữa các loại tế bào.(标志细胞有助于区分不同类型的细胞。)
  • 2. chỉđiểm hóa học
  • 意思:化学标志
  • 例句:Chỉđiểm hóa học là một kỹ thuật quan trọng trong nghiên cứu về bệnh lý.(化学标志是病理研究中的重要技术。)
  • 3. chỉđiểm sinh học
  • 意思:生物标志
  • 例句:Chỉđiểm sinh học có thể giúp xác định sự phát triển của bệnh.(生物标志可以帮助确定疾病的进展。)
  • 4. chỉđiểm tế bào ung thư
  • 意思:标志肿瘤细胞
  • 例句:Chỉđiểm tế bào ung thư là một bước quan trọng trong việc chẩn đoán ung thư.(标志肿瘤细胞是诊断癌症的重要步骤。)
  • 5. chỉđiểm protein
  • 意思:标志蛋白质
  • 例句:Chỉđiểm protein có thể giúp phân biệt giữa các loại tế bào khỏe mạnh và tế bào ung thư.(标志蛋白质有助于区分健康细胞和肿瘤细胞。)
  • 将“chỉđiểm”与“标志肿瘤的物质”联系起来:
  • chỉđiểm:可以联想到“指指点点”(chỉđiểm),即通过某种方式来识别或标记。
  • 标志肿瘤的物质:可以联想到“标志”(chỉđiểm)肿瘤的物质,即用于识别肿瘤的特定物质或方法。
  • 1. 医学研究
  • 在医学研究中,标志肿瘤的物质对于识别和治疗癌症至关重要。
  • Chỉđiểm tế bào ung thư giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về đặc tính của tế bào ung thư.(标志肿瘤细胞帮助科学家更清楚地了解肿瘤细胞的特性。)
  • 2. 临床诊断
  • 在临床诊断中,标志肿瘤的物质可以用于检测和监测癌症。
  • Chỉđiểm hóa học có thể giúp bác sĩ xác định loại ung thư và quy mô của nó.(化学标志可以帮助医生确定癌症的类型和范围。)