• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tỉ dụ(例子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tỉ dụ(多个例子)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的例子。例如:tỉ dụ minh hoạ(说明性例子)
    1. ví dụ điển hình
  • 意思:典型例子
  • 例句:Tỉ dụ điển hình về sự kiên trì là Thomas Edison khi phát minh bóng đèn.(关于坚持不懈的典型例子是托马斯·爱迪生发明电灯泡。)
  • 2. ví dụ minh hoạ
  • 意思:说明性例子
  • 例句:Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ví dụ minh hoạ về quy luật của Archimedes.(在这节课中,我们将了解关于阿基米德定律的说明性例子。)
  • 3. ví dụ trực quan
  • 意思:直观例子
  • 例句:Một ví dụ trực quan về hiệu ứng nhà kính là sự thay đổi nhiệt độ trong một khu vực nhất định.(关于温室效应的一个直观例子是特定区域内的温度变化。)
  • 4. ví dụ thực tế
  • 意思:实际例子
  • 例句:Để hiểu rõ hơn về vấn đề, chúng ta có thể xem xét một ví dụ thực tế.(为了更清楚地理解这个问题,我们可以看一个实际例子。)
  • 5. ví dụ tương đối
  • 意思:相对例子
  • 例句:Ví dụ tương đối về sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ là việc so sánh tiếng Việt và tiếng Anh.(关于两种语言差异的相对例子是将越南语和英语进行比较。)
    将“tỉ dụ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tỉ:可以联想到“tỉ lệ”(比例),例子有时用来说明比例或关系。
  • dụ:可以联想到“dụng cụ”(工具),例子可以作为一种工具来帮助理解和解释概念。
    1. 教育和教学
  • 在解释复杂概念时提供例子:
  • Để giúp học sinh hiểu rõ hơn, giáo viên thường sử dụng các ví dụ minh hoạ.(为了帮助学生更好地理解,老师经常使用说明性例子。)
  • 2. 商业和营销
  • 在展示产品或服务的优势时提供例子:
  • Để thuyết phục khách hàng, doanh nghiệp thường đưa ra ví dụ thực tế về hiệu quả của sản phẩm.(为了说服客户,企业通常会提供产品效果的实际例子。)
  • 3. 日常对话
  • 在解释个人经验或观点时提供例子:
  • Để giải thích lý do tại sao anh ấy không thích món ăn đó, anh ấy đưa ra một ví dụ trực quan.(为了解释他为什么不喜欢吃那道菜,他举了一个直观的例子。)