• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đasố(多数)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đa số(各种多数)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的多数。例如:đasố người lớn(成年人的多数)
  • 1. đa số
  • 意思:多数
  • 例句:Trong cuộc họp, đa số người đã đồng ý với đề xuất của ông.(在会议上,多数人同意了他的提议。)
  • 2. đa số dân số
  • 意思:人口多数
  • 例句:Đa số dân số của thành phố sống trong các khu vực nội thành.(城市人口的多数居住在市中心区域。)
  • 3. đa số phiếu
  • 意思:多数票
  • 例句:Ứng cử viên đã giành được đa số phiếu trong cuộc bầu cử.(候选人在选举中获得了多数票。)
  • 4. đa số ý kiến
  • 意思:多数意见
  • 例句:Trong cuộc khảo sát, đa số ý kiến ủng hộ chính sách mới.(在调查中,多数意见支持新政策。)
  • 5. đa số số liệu
  • 意思:多数数据
  • 例句:Như vậy, đa số số liệu cho thấy tình hình kinh tế đang cải thiện.(因此,多数数据显示经济正在改善。)
  • 将“đasố”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đa:可以联想到“đa”(多),表示数量上的多。
  • số:可以联想到“số”(数),表示数量或统计。
  • 结合记忆:
  • “đasố”可以联想到“多的数量”,即“多数”。
  • 1. 描述投票结果
  • 选举结果:Đa số phiếu đã được phân phối cho ứng cử viên A.(多数票已经投给了候选人A。)
  • 2. 描述统计数据
  • 市场调查:Trong cuộc khảo sát thị trường, đa số số liệu cho thấy sản phẩm mới rất được yêu thích.(在市场调查中,多数数据显示新产品非常受欢迎。)
  • 3. 描述社会现象
  • 文化趋势:Trong xã hội hiện đại, đa số người trẻ quan tâm đến vấn đề môi trường.(在现代社会,多数年轻人关心环境问题。)